XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 31/1 - KQXSDNA 31/1, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 31/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
7724 |
6926 |
1331 |
Giải năm |
7454 |
Giải tư |
54231 |
01623 |
63510 |
98865 |
48265 |
60155 |
24356 |
Giải ba |
01209 |
70699 |
Giải nhì |
30384 |
Giải nhất |
94591 |
Đặc biệt |
459870 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
24 |
26 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
31 |
23 |
10 |
65 |
65 |
55 |
56 |
Giải ba |
09 |
99 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
724 |
926 |
|
Giải năm |
454 |
Giải tư |
231 |
623 |
510 |
865 |
265 |
155 |
356 |
Giải ba |
209 |
699 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
870 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 24, 26 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
54, 55, 56 |
6 |
65, 65, 66 |
7 |
70 |
8 |
84 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
31, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
55, 65, 65 |
6 |
26, 56, 66 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 99 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
5060 |
6618 |
1851 |
Giải năm |
8032 |
Giải tư |
18980 |
35406 |
44044 |
98812 |
93935 |
13482 |
80554 |
Giải ba |
24814 |
12877 |
Giải nhì |
88759 |
Giải nhất |
15570 |
Đặc biệt |
807812 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
60 |
18 |
51 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
80 |
06 |
44 |
12 |
35 |
82 |
54 |
Giải ba |
14 |
77 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
060 |
618 |
851 |
Giải năm |
032 |
Giải tư |
980 |
406 |
044 |
812 |
935 |
482 |
554 |
Giải ba |
814 |
877 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
570 |
Đặc biệt |
812 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 12, 14, 18 |
2 |
|
3 |
32, 35, 35 |
4 |
44 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
60 |
7 |
70, 77 |
8 |
80, 82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 80 |
1 |
51 |
2 |
12, 12, 32, 82 |
3 |
|
4 |
14, 44, 54 |
5 |
35, 35, 85 |
6 |
06 |
7 |
77 |
8 |
18 |
9 |
59 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
7565 |
6273 |
6694 |
Giải năm |
2482 |
Giải tư |
41839 |
72432 |
31173 |
47077 |
82864 |
06852 |
28569 |
Giải ba |
44401 |
23609 |
Giải nhì |
79999 |
Giải nhất |
01639 |
Đặc biệt |
569176 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
65 |
73 |
94 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
39 |
32 |
73 |
77 |
64 |
52 |
69 |
Giải ba |
01 |
09 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
565 |
273 |
694 |
Giải năm |
482 |
Giải tư |
839 |
432 |
173 |
077 |
864 |
852 |
569 |
Giải ba |
401 |
609 |
Giải nhì |
999 |
Giải nhất |
639 |
Đặc biệt |
176 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 39, 39, 39 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 65, 69 |
7 |
73, 73, 76, 77 |
8 |
82 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
32, 52, 82 |
3 |
73, 73 |
4 |
64, 94 |
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
77 |
8 |
08 |
9 |
09, 39, 39, 39, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác