XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 31/5 - KQXSDNA 31/5, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 31/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
2129 |
3231 |
4491 |
Giải năm |
6935 |
Giải tư |
79866 |
23311 |
75425 |
50695 |
57318 |
51759 |
08335 |
Giải ba |
04450 |
97833 |
Giải nhì |
08299 |
Giải nhất |
78889 |
Đặc biệt |
128315 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
29 |
31 |
|
Giải năm |
35 |
Giải tư |
66 |
11 |
25 |
95 |
18 |
59 |
35 |
Giải ba |
50 |
33 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
129 |
231 |
|
Giải năm |
935 |
Giải tư |
866 |
311 |
425 |
695 |
318 |
759 |
335 |
Giải ba |
450 |
833 |
Giải nhì |
299 |
Giải nhất |
889 |
Đặc biệt |
315 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 15, 18 |
2 |
25, 29 |
3 |
31, 33, 35, 35 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
11, 31 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
15, 25, 35, 35, 95 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
29, 59, 89, 99 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
2205 |
0969 |
8824 |
Giải năm |
9958 |
Giải tư |
18992 |
75657 |
01906 |
58780 |
88293 |
91927 |
48166 |
Giải ba |
93328 |
40218 |
Giải nhì |
69359 |
Giải nhất |
02230 |
Đặc biệt |
238552 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
05 |
69 |
24 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
92 |
57 |
06 |
80 |
93 |
27 |
66 |
Giải ba |
28 |
18 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
205 |
969 |
824 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
992 |
657 |
906 |
780 |
293 |
927 |
166 |
Giải ba |
328 |
218 |
Giải nhì |
359 |
Giải nhất |
230 |
Đặc biệt |
552 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 07 |
1 |
18 |
2 |
24, 27, 28 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
52, 57, 58, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
05 |
6 |
06, 66, 96 |
7 |
07, 27, 57 |
8 |
18, 28, 58 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
1970 |
9287 |
0044 |
Giải năm |
8522 |
Giải tư |
00580 |
18884 |
49502 |
41561 |
53822 |
25354 |
63829 |
Giải ba |
80271 |
64384 |
Giải nhì |
32821 |
Giải nhất |
32521 |
Đặc biệt |
850975 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
70 |
87 |
44 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
80 |
84 |
02 |
61 |
22 |
54 |
29 |
Giải ba |
71 |
84 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
970 |
287 |
044 |
Giải năm |
522 |
Giải tư |
580 |
884 |
502 |
561 |
822 |
354 |
829 |
Giải ba |
271 |
384 |
Giải nhì |
821 |
Giải nhất |
521 |
Đặc biệt |
975 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
21, 21, 22, 22, 29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
54, 59 |
6 |
61 |
7 |
70, 71, 75 |
8 |
80, 84, 84, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
21, 21, 61, 71 |
2 |
02, 22, 22 |
3 |
|
4 |
44, 54, 84, 84 |
5 |
75 |
6 |
86 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác