XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 1/1 - KQXSDLK 1/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 1/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
7173 |
6977 |
5603 |
Giải năm |
0000 |
Giải tư |
32016 |
50160 |
96612 |
02533 |
80327 |
47858 |
31964 |
Giải ba |
54996 |
11072 |
Giải nhì |
35892 |
Giải nhất |
28447 |
Đặc biệt |
757696 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
73 |
77 |
03 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
16 |
60 |
12 |
33 |
27 |
58 |
64 |
Giải ba |
96 |
72 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
173 |
977 |
603 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
016 |
160 |
612 |
533 |
327 |
858 |
964 |
Giải ba |
996 |
072 |
Giải nhì |
892 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
696 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 04 |
1 |
12, 16, 16 |
2 |
27 |
3 |
33 |
4 |
47 |
5 |
58 |
6 |
60, 64 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
|
9 |
92, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
|
2 |
12, 72, 92 |
3 |
03, 33, 73 |
4 |
04, 64 |
5 |
|
6 |
16, 16, 96, 96 |
7 |
27, 47, 77 |
8 |
58 |
9 |
|
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
942 |
Giải sáu |
0167 |
0652 |
5615 |
Giải năm |
4339 |
Giải tư |
02917 |
68851 |
24214 |
53201 |
90416 |
56068 |
58510 |
Giải ba |
15759 |
14406 |
Giải nhì |
96972 |
Giải nhất |
46405 |
Đặc biệt |
473891 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
67 |
52 |
15 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
17 |
51 |
14 |
01 |
16 |
68 |
10 |
Giải ba |
59 |
06 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
942 |
Giải sáu |
167 |
652 |
615 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
917 |
851 |
214 |
201 |
416 |
068 |
510 |
Giải ba |
759 |
406 |
Giải nhì |
972 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
891 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 06 |
1 |
10, 14, 15, 16, 17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
42 |
5 |
51, 52, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
72 |
8 |
82 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 51, 91 |
2 |
42, 52, 72, 82 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 15 |
6 |
06, 16 |
7 |
17, 67 |
8 |
68 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác