XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 1/5 - KQXSDLK 1/5, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 1/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
7926 |
4322 |
3502 |
Giải năm |
7015 |
Giải tư |
00177 |
06934 |
88224 |
93674 |
79077 |
14014 |
22941 |
Giải ba |
69379 |
86560 |
Giải nhì |
78080 |
Giải nhất |
18333 |
Đặc biệt |
126787 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
26 |
22 |
02 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
77 |
34 |
24 |
74 |
77 |
14 |
41 |
Giải ba |
79 |
60 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
926 |
322 |
502 |
Giải năm |
015 |
Giải tư |
177 |
934 |
224 |
674 |
077 |
014 |
941 |
Giải ba |
379 |
560 |
Giải nhì |
080 |
Giải nhất |
333 |
Đặc biệt |
787 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 14, 14, 15 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
33, 34 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
74, 77, 77, 79 |
8 |
80, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 80 |
1 |
41 |
2 |
02, 22 |
3 |
33 |
4 |
14, 14, 24, 34, 74 |
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
77, 77, 87 |
8 |
|
9 |
79 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
0015 |
4278 |
9254 |
Giải năm |
6168 |
Giải tư |
70244 |
12037 |
95507 |
06795 |
32057 |
52243 |
67363 |
Giải ba |
22988 |
17020 |
Giải nhì |
83099 |
Giải nhất |
14307 |
Đặc biệt |
84719 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
15 |
78 |
54 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
44 |
37 |
07 |
95 |
57 |
43 |
63 |
Giải ba |
88 |
20 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
015 |
278 |
254 |
Giải năm |
168 |
Giải tư |
244 |
037 |
507 |
795 |
057 |
243 |
363 |
Giải ba |
988 |
020 |
Giải nhì |
099 |
Giải nhất |
307 |
Đặc biệt |
719 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
15, 19 |
2 |
20 |
3 |
37 |
4 |
43, 43, 44 |
5 |
54, 57 |
6 |
63, 68, 68 |
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 43, 63 |
4 |
44, 54 |
5 |
15, 95 |
6 |
|
7 |
07, 07, 37, 57 |
8 |
68, 68, 78, 88 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác