XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 1/10 - KQXSDLK 1/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
6576 |
9492 |
5093 |
Giải năm |
1357 |
Giải tư |
28930 |
16034 |
10809 |
08617 |
41917 |
20277 |
48168 |
Giải ba |
13779 |
29403 |
Giải nhì |
06985 |
Giải nhất |
43825 |
Đặc biệt |
003486 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
76 |
92 |
93 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
30 |
34 |
09 |
17 |
17 |
77 |
68 |
Giải ba |
79 |
03 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
576 |
492 |
093 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
930 |
034 |
809 |
617 |
917 |
277 |
168 |
Giải ba |
779 |
403 |
Giải nhì |
985 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
486 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
17, 17 |
2 |
25 |
3 |
30, 34, 35 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
76, 77, 78, 79 |
8 |
85, 86 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
03, 93 |
4 |
34 |
5 |
25, 35, 85 |
6 |
76, 86 |
7 |
17, 17, 57, 77 |
8 |
68, 78 |
9 |
09, 79 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
0395 |
7688 |
1880 |
Giải năm |
4758 |
Giải tư |
56690 |
85728 |
30371 |
21438 |
16690 |
50005 |
55970 |
Giải ba |
90611 |
61032 |
Giải nhì |
71941 |
Giải nhất |
98349 |
Đặc biệt |
870952 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
95 |
88 |
80 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
90 |
28 |
71 |
38 |
90 |
05 |
70 |
Giải ba |
11 |
32 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
395 |
688 |
880 |
Giải năm |
758 |
Giải tư |
690 |
728 |
371 |
438 |
690 |
005 |
970 |
Giải ba |
611 |
032 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
952 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 15 |
2 |
28 |
3 |
32, 38 |
4 |
41, 49 |
5 |
52, 58 |
6 |
|
7 |
70, 71 |
8 |
80, 88 |
9 |
90, 90, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90, 90 |
1 |
11, 41, 71 |
2 |
32, 52 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
05, 15, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 38, 58, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác