XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 4/1 - KQXSDLK 4/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 4/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
8610 |
8617 |
2929 |
Giải năm |
5066 |
Giải tư |
37597 |
75704 |
63971 |
09823 |
76967 |
38983 |
24825 |
Giải ba |
15863 |
16338 |
Giải nhì |
65354 |
Giải nhất |
64645 |
Đặc biệt |
137436 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
10 |
17 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
97 |
04 |
71 |
23 |
67 |
83 |
25 |
Giải ba |
63 |
38 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
610 |
617 |
|
Giải năm |
066 |
Giải tư |
597 |
704 |
971 |
823 |
967 |
983 |
825 |
Giải ba |
863 |
338 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
645 |
Đặc biệt |
436 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10, 13, 17 |
2 |
22, 23, 25 |
3 |
36, 38 |
4 |
45 |
5 |
54 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
71 |
8 |
83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
71 |
2 |
22 |
3 |
13, 23, 63, 83 |
4 |
04, 54 |
5 |
25, 45 |
6 |
36, 66 |
7 |
17, 67, 97 |
8 |
38 |
9 |
|
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
0609 |
6750 |
5818 |
Giải năm |
5734 |
Giải tư |
78045 |
09457 |
06672 |
38637 |
63567 |
86650 |
86198 |
Giải ba |
96338 |
33586 |
Giải nhì |
38990 |
Giải nhất |
37889 |
Đặc biệt |
06098 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
09 |
50 |
18 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
45 |
57 |
72 |
37 |
67 |
50 |
98 |
Giải ba |
38 |
86 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
609 |
750 |
818 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
045 |
457 |
672 |
637 |
567 |
650 |
198 |
Giải ba |
338 |
586 |
Giải nhì |
990 |
Giải nhất |
889 |
Đặc biệt |
098 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
18 |
2 |
20 |
3 |
34, 37, 38 |
4 |
45 |
5 |
50, 50, 57 |
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 50, 90 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
37, 57, 67 |
8 |
08, 18, 38, 98, 98 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác