XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 4/2 - KQXSDLK 4/2, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 4/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
7019 |
0909 |
2032 |
Giải năm |
3437 |
Giải tư |
41629 |
91238 |
45284 |
63455 |
82288 |
83879 |
65310 |
Giải ba |
80795 |
16058 |
Giải nhì |
51240 |
Giải nhất |
22358 |
Đặc biệt |
902892 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
19 |
09 |
32 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
29 |
38 |
84 |
55 |
88 |
79 |
10 |
Giải ba |
95 |
58 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
019 |
909 |
032 |
Giải năm |
437 |
Giải tư |
629 |
238 |
284 |
455 |
288 |
879 |
310 |
Giải ba |
795 |
058 |
Giải nhì |
240 |
Giải nhất |
358 |
Đặc biệt |
892 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
32, 37, 38 |
4 |
40 |
5 |
55, 58, 58 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
84, 88 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
55, 95 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
38, 58, 58, 78, 88 |
9 |
09, 19, 29, 79 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
1309 |
7147 |
3525 |
Giải năm |
1440 |
Giải tư |
61167 |
65681 |
37953 |
29127 |
17901 |
83567 |
89538 |
Giải ba |
78630 |
86530 |
Giải nhì |
77695 |
Giải nhất |
75071 |
Đặc biệt |
635286 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
09 |
47 |
25 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
67 |
81 |
53 |
27 |
01 |
67 |
38 |
Giải ba |
30 |
30 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
309 |
147 |
525 |
Giải năm |
440 |
Giải tư |
167 |
681 |
953 |
127 |
901 |
567 |
538 |
Giải ba |
630 |
530 |
Giải nhì |
695 |
Giải nhất |
071 |
Đặc biệt |
286 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
|
2 |
25, 27 |
3 |
30, 30, 38 |
4 |
40, 47 |
5 |
53 |
6 |
60, 67, 67 |
7 |
71, 71 |
8 |
81, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 40, 60 |
1 |
01, 71, 71, 81 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
|
5 |
25, 95 |
6 |
86 |
7 |
27, 47, 67, 67 |
8 |
38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác