XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 4/8 - KQXSDLK 4/8, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 4/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
3314 |
6394 |
9204 |
Giải năm |
8352 |
Giải tư |
81574 |
27978 |
10553 |
29826 |
12740 |
27797 |
99370 |
Giải ba |
17405 |
08518 |
Giải nhì |
79227 |
Giải nhất |
41237 |
Đặc biệt |
258030 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
14 |
94 |
04 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
74 |
78 |
53 |
26 |
40 |
97 |
70 |
Giải ba |
05 |
18 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
314 |
394 |
204 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
574 |
978 |
553 |
826 |
740 |
797 |
370 |
Giải ba |
405 |
518 |
Giải nhì |
227 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
030 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
11, 14, 18 |
2 |
26, 27 |
3 |
30, 37 |
4 |
40 |
5 |
52, 53 |
6 |
66 |
7 |
70, 74, 78 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70 |
1 |
11 |
2 |
52 |
3 |
53 |
4 |
04, 14, 74, 94 |
5 |
05 |
6 |
26, 66 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
18, 78 |
9 |
|
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
004 |
Giải sáu |
6325 |
4845 |
3365 |
Giải năm |
9624 |
Giải tư |
63920 |
56636 |
31004 |
88910 |
12300 |
42880 |
35029 |
Giải ba |
82126 |
29739 |
Giải nhì |
29454 |
Giải nhất |
34077 |
Đặc biệt |
670650 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
25 |
45 |
65 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
20 |
36 |
04 |
10 |
00 |
80 |
29 |
Giải ba |
26 |
39 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
004 |
Giải sáu |
325 |
845 |
365 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
920 |
636 |
004 |
910 |
300 |
880 |
029 |
Giải ba |
126 |
739 |
Giải nhì |
454 |
Giải nhất |
077 |
Đặc biệt |
650 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 04 |
1 |
10 |
2 |
20, 24, 25, 26, 29 |
3 |
36, 39 |
4 |
45 |
5 |
50, 54 |
6 |
65 |
7 |
72, 77 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 50, 80 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04, 04, 24, 54 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
26, 36 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác