XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 4/9 - KQXSDLK 4/9, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 4/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
7505 |
5151 |
9996 |
Giải năm |
0815 |
Giải tư |
62235 |
31311 |
88400 |
41841 |
58405 |
75478 |
54370 |
Giải ba |
88087 |
38850 |
Giải nhì |
72688 |
Giải nhất |
16220 |
Đặc biệt |
042191 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
05 |
51 |
96 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
35 |
11 |
00 |
41 |
05 |
78 |
70 |
Giải ba |
87 |
50 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
505 |
151 |
996 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
235 |
311 |
400 |
841 |
405 |
478 |
370 |
Giải ba |
087 |
850 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
220 |
Đặc biệt |
191 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 05 |
1 |
11, 15 |
2 |
20, 23 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
70, 75, 78 |
8 |
87, 88 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50, 70 |
1 |
11, 41, 51, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 05, 15, 35, 75 |
6 |
96 |
7 |
87 |
8 |
78, 88 |
9 |
|
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
2174 |
9292 |
7435 |
Giải năm |
6162 |
Giải tư |
84137 |
92054 |
46549 |
54926 |
86709 |
25229 |
33664 |
Giải ba |
04907 |
46533 |
Giải nhì |
27624 |
Giải nhất |
43402 |
Đặc biệt |
06027 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
74 |
92 |
35 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
37 |
54 |
49 |
26 |
09 |
29 |
64 |
Giải ba |
07 |
33 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
174 |
292 |
435 |
Giải năm |
162 |
Giải tư |
137 |
054 |
549 |
926 |
709 |
229 |
664 |
Giải ba |
907 |
533 |
Giải nhì |
624 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
027 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 09 |
1 |
|
2 |
24, 26, 27, 29 |
3 |
33, 35, 37 |
4 |
49 |
5 |
54, 54 |
6 |
62, 64 |
7 |
74 |
8 |
83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 62, 92 |
3 |
33, 83 |
4 |
24, 54, 54, 64, 74 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
|
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác