XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 4/12 - KQXSDLK 4/12, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 4/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
6485 |
8671 |
4063 |
Giải năm |
0327 |
Giải tư |
10335 |
29741 |
24693 |
00736 |
89001 |
02706 |
37714 |
Giải ba |
44892 |
31427 |
Giải nhì |
58085 |
Giải nhất |
41604 |
Đặc biệt |
844539 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
85 |
71 |
63 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
35 |
41 |
93 |
36 |
01 |
06 |
14 |
Giải ba |
92 |
27 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
485 |
671 |
063 |
Giải năm |
327 |
Giải tư |
335 |
741 |
693 |
736 |
001 |
706 |
714 |
Giải ba |
892 |
427 |
Giải nhì |
085 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
539 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06 |
1 |
14 |
2 |
27, 27 |
3 |
35, 36, 39 |
4 |
41 |
5 |
55 |
6 |
63 |
7 |
71 |
8 |
85, 85, 89 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 71 |
2 |
92 |
3 |
63, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
35, 55, 85, 85 |
6 |
06, 36 |
7 |
27, 27 |
8 |
|
9 |
39, 89 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
7589 |
2195 |
2508 |
Giải năm |
0190 |
Giải tư |
73618 |
17088 |
18405 |
64589 |
13992 |
38258 |
44180 |
Giải ba |
51809 |
37273 |
Giải nhì |
79725 |
Giải nhất |
85953 |
Đặc biệt |
19316 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
89 |
95 |
08 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
18 |
88 |
05 |
89 |
92 |
58 |
80 |
Giải ba |
09 |
73 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
589 |
195 |
508 |
Giải năm |
190 |
Giải tư |
618 |
088 |
405 |
589 |
992 |
258 |
180 |
Giải ba |
809 |
273 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
953 |
Đặc biệt |
316 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 08, 09 |
1 |
16, 18 |
2 |
25 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
53, 58 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 88, 89, 89 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
|
5 |
05, 25, 95 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
08, 18, 58, 88 |
9 |
09, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác