XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 5/2 - KQXSDLK 5/2, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 5/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
3184 |
3035 |
8865 |
Giải năm |
6384 |
Giải tư |
37771 |
66182 |
85351 |
92234 |
25059 |
93498 |
49736 |
Giải ba |
18565 |
76598 |
Giải nhì |
09907 |
Giải nhất |
32983 |
Đặc biệt |
053517 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
84 |
35 |
65 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
71 |
82 |
51 |
34 |
59 |
98 |
36 |
Giải ba |
65 |
98 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
184 |
035 |
865 |
Giải năm |
384 |
Giải tư |
771 |
182 |
351 |
234 |
059 |
498 |
736 |
Giải ba |
565 |
598 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
983 |
Đặc biệt |
517 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
17 |
2 |
27 |
3 |
34, 35, 36 |
4 |
49 |
5 |
51, 59 |
6 |
65, 65 |
7 |
71 |
8 |
82, 83, 84, 84 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71 |
2 |
82 |
3 |
83 |
4 |
34, 84, 84 |
5 |
35, 65, 65 |
6 |
36 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
98, 98 |
9 |
49, 59 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
9001 |
5246 |
9747 |
Giải năm |
0272 |
Giải tư |
27680 |
34411 |
16649 |
17459 |
71798 |
71546 |
32050 |
Giải ba |
88324 |
78020 |
Giải nhì |
28485 |
Giải nhất |
55745 |
Đặc biệt |
982480 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
01 |
46 |
47 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
80 |
11 |
49 |
59 |
98 |
46 |
50 |
Giải ba |
24 |
20 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
001 |
246 |
747 |
Giải năm |
272 |
Giải tư |
680 |
411 |
649 |
459 |
798 |
546 |
050 |
Giải ba |
324 |
020 |
Giải nhì |
485 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
480 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 11 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
45, 46, 46, 47, 49 |
5 |
50, 59 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
80, 80, 85 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 50, 80, 80 |
1 |
01, 11 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
45, 85 |
6 |
46, 46 |
7 |
47 |
8 |
98 |
9 |
49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác