XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 5/6 - KQXSDLK 5/6, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 5/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
9548 |
3324 |
0450 |
Giải năm |
0577 |
Giải tư |
81426 |
31158 |
55723 |
89504 |
01645 |
92362 |
72229 |
Giải ba |
03164 |
76744 |
Giải nhì |
68308 |
Giải nhất |
01566 |
Đặc biệt |
713607 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
48 |
24 |
50 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
26 |
58 |
23 |
04 |
45 |
62 |
29 |
Giải ba |
64 |
44 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
548 |
324 |
450 |
Giải năm |
577 |
Giải tư |
426 |
158 |
723 |
504 |
645 |
362 |
229 |
Giải ba |
164 |
744 |
Giải nhì |
308 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
607 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 08 |
1 |
10 |
2 |
23, 24, 26, 29 |
3 |
|
4 |
44, 45, 48 |
5 |
50, 58 |
6 |
62, 64, 66 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 24, 44, 64 |
5 |
45 |
6 |
26, 66 |
7 |
07, 77 |
8 |
08, 48, 58 |
9 |
29 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
1980 |
6883 |
6140 |
Giải năm |
0484 |
Giải tư |
47646 |
88373 |
55927 |
07223 |
26879 |
60261 |
30624 |
Giải ba |
02861 |
52441 |
Giải nhì |
23703 |
Giải nhất |
72335 |
Đặc biệt |
09481 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
80 |
83 |
40 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
46 |
73 |
27 |
23 |
79 |
61 |
24 |
Giải ba |
61 |
41 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
980 |
883 |
140 |
Giải năm |
484 |
Giải tư |
646 |
373 |
927 |
223 |
879 |
261 |
624 |
Giải ba |
861 |
441 |
Giải nhì |
703 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
481 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
11 |
2 |
23, 24, 27 |
3 |
35 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
|
6 |
61, 61 |
7 |
73, 79 |
8 |
80, 81, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11, 41, 61, 61, 81 |
2 |
02 |
3 |
03, 23, 73, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
35 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác