XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 5/10 - KQXSDLK 5/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 5/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
8842 |
0309 |
5821 |
Giải năm |
0961 |
Giải tư |
44322 |
95881 |
13933 |
11766 |
27983 |
54243 |
40702 |
Giải ba |
94039 |
10066 |
Giải nhì |
88711 |
Giải nhất |
74839 |
Đặc biệt |
339278 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
42 |
09 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
22 |
81 |
33 |
66 |
83 |
43 |
02 |
Giải ba |
39 |
66 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
842 |
309 |
|
Giải năm |
961 |
Giải tư |
322 |
881 |
933 |
766 |
983 |
243 |
702 |
Giải ba |
039 |
066 |
Giải nhì |
711 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
278 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
33, 39, 39 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
61, 66, 66, 67 |
7 |
76, 78 |
8 |
81, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 81 |
2 |
02, 22, 42 |
3 |
33, 43, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 66, 76 |
7 |
67 |
8 |
78 |
9 |
09, 39, 39 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
857 |
Giải sáu |
3804 |
3903 |
8924 |
Giải năm |
7781 |
Giải tư |
54248 |
80868 |
22718 |
13524 |
79751 |
21932 |
39669 |
Giải ba |
51863 |
84671 |
Giải nhì |
28785 |
Giải nhất |
17468 |
Đặc biệt |
90439 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
04 |
03 |
24 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
48 |
68 |
18 |
24 |
51 |
32 |
69 |
Giải ba |
63 |
71 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
857 |
Giải sáu |
804 |
903 |
924 |
Giải năm |
781 |
Giải tư |
248 |
868 |
718 |
524 |
751 |
932 |
669 |
Giải ba |
863 |
671 |
Giải nhì |
785 |
Giải nhất |
468 |
Đặc biệt |
439 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
18 |
2 |
24, 24 |
3 |
32, 32, 39 |
4 |
48 |
5 |
51, 57 |
6 |
63, 68, 68, 69 |
7 |
71 |
8 |
81, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71, 81 |
2 |
32, 32 |
3 |
03, 63 |
4 |
04, 24, 24 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
18, 48, 68, 68 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác