XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 5/11 - KQXSDLK 5/11, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 5/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
4430 |
6094 |
6596 |
Giải năm |
6074 |
Giải tư |
54584 |
22353 |
83906 |
63105 |
55667 |
90261 |
18442 |
Giải ba |
87744 |
00412 |
Giải nhì |
53462 |
Giải nhất |
05163 |
Đặc biệt |
673459 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
30 |
94 |
96 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
84 |
53 |
06 |
05 |
67 |
61 |
42 |
Giải ba |
44 |
12 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
430 |
094 |
596 |
Giải năm |
074 |
Giải tư |
584 |
353 |
906 |
105 |
667 |
261 |
442 |
Giải ba |
744 |
412 |
Giải nhì |
462 |
Giải nhất |
163 |
Đặc biệt |
459 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 06 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42, 44 |
5 |
53, 59 |
6 |
61, 62, 63, 67, 67 |
7 |
74 |
8 |
84 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
61 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
53, 63 |
4 |
44, 74, 84, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 96 |
7 |
67, 67 |
8 |
|
9 |
59 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
9706 |
6320 |
4671 |
Giải năm |
8244 |
Giải tư |
23540 |
46441 |
01963 |
02894 |
82318 |
74764 |
06139 |
Giải ba |
76909 |
06001 |
Giải nhì |
44616 |
Giải nhất |
43972 |
Đặc biệt |
902494 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
06 |
20 |
71 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
40 |
41 |
63 |
94 |
18 |
64 |
39 |
Giải ba |
09 |
01 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
706 |
320 |
671 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
540 |
441 |
963 |
894 |
318 |
764 |
139 |
Giải ba |
909 |
001 |
Giải nhì |
616 |
Giải nhất |
972 |
Đặc biệt |
494 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07, 09 |
1 |
16, 18 |
2 |
20 |
3 |
30, 39 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
|
6 |
63, 64 |
7 |
71, 72 |
8 |
|
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40 |
1 |
01, 41, 71 |
2 |
72 |
3 |
63 |
4 |
44, 64, 94, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác