XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 6/2 - KQXSDLK 6/2, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 6/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
4414 |
4214 |
9008 |
Giải năm |
4995 |
Giải tư |
50308 |
33314 |
96752 |
35752 |
36786 |
99001 |
84518 |
Giải ba |
05709 |
92311 |
Giải nhì |
01481 |
Giải nhất |
46778 |
Đặc biệt |
295502 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
14 |
14 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
08 |
14 |
52 |
52 |
86 |
01 |
18 |
Giải ba |
09 |
11 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
414 |
214 |
|
Giải năm |
995 |
Giải tư |
308 |
314 |
752 |
752 |
786 |
001 |
518 |
Giải ba |
709 |
311 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
778 |
Đặc biệt |
502 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 08, 09 |
1 |
11, 14, 14, 14, 18 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 52, 52 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
81, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 81 |
2 |
02, 52, 52, 52 |
3 |
|
4 |
14, 14, 14 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
08, 18, 78 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
5309 |
5861 |
0526 |
Giải năm |
8165 |
Giải tư |
67030 |
52981 |
55892 |
37091 |
29540 |
53385 |
29300 |
Giải ba |
73511 |
75202 |
Giải nhì |
96093 |
Giải nhất |
28377 |
Đặc biệt |
893484 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
09 |
61 |
26 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
30 |
81 |
92 |
91 |
40 |
85 |
00 |
Giải ba |
11 |
02 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
309 |
861 |
526 |
Giải năm |
165 |
Giải tư |
030 |
981 |
892 |
091 |
540 |
385 |
300 |
Giải ba |
511 |
202 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
377 |
Đặc biệt |
484 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 09 |
1 |
11 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 65, 68 |
7 |
77 |
8 |
81, 81, 84, 85 |
9 |
91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 40 |
1 |
11, 61, 81, 81, 91 |
2 |
02, 92 |
3 |
93 |
4 |
84 |
5 |
65, 85 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác