XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 6/4 - KQXSDLK 6/4, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 6/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
3076 |
0791 |
8474 |
Giải năm |
3467 |
Giải tư |
25817 |
74724 |
02554 |
50012 |
75009 |
97487 |
38156 |
Giải ba |
60153 |
49551 |
Giải nhì |
96179 |
Giải nhất |
36420 |
Đặc biệt |
122385 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
76 |
91 |
74 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
17 |
24 |
54 |
12 |
09 |
87 |
56 |
Giải ba |
53 |
51 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
076 |
791 |
474 |
Giải năm |
467 |
Giải tư |
817 |
724 |
554 |
012 |
009 |
487 |
156 |
Giải ba |
153 |
551 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
420 |
Đặc biệt |
385 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 17 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 53, 54, 56 |
6 |
61, 67 |
7 |
74, 76, 79 |
8 |
85, 87 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51, 61, 91 |
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
24, 54, 74 |
5 |
85 |
6 |
56, 76 |
7 |
17, 67, 87 |
8 |
|
9 |
09, 79, 99 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
146 |
Giải sáu |
3117 |
8156 |
1109 |
Giải năm |
8108 |
Giải tư |
36838 |
80011 |
31932 |
03506 |
20987 |
16642 |
20755 |
Giải ba |
07849 |
28845 |
Giải nhì |
08504 |
Giải nhất |
79182 |
Đặc biệt |
58964 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
17 |
56 |
09 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
38 |
11 |
32 |
06 |
87 |
42 |
55 |
Giải ba |
49 |
45 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
146 |
Giải sáu |
117 |
156 |
109 |
Giải năm |
108 |
Giải tư |
838 |
011 |
932 |
506 |
987 |
642 |
755 |
Giải ba |
849 |
845 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
182 |
Đặc biệt |
964 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 08, 09 |
1 |
11, 17 |
2 |
|
3 |
32, 38 |
4 |
42, 45, 46, 49 |
5 |
55, 56 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
82, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
32, 42, 82 |
3 |
|
4 |
04, 64 |
5 |
45, 55 |
6 |
06, 46, 56 |
7 |
17, 87, 87 |
8 |
08, 38 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác