XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 7/1 - KQXSDLK 7/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 7/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
5340 |
0941 |
9591 |
Giải năm |
9901 |
Giải tư |
49558 |
82362 |
30849 |
25455 |
98613 |
66020 |
86459 |
Giải ba |
93135 |
78944 |
Giải nhì |
37009 |
Giải nhất |
07307 |
Đặc biệt |
862463 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
40 |
41 |
91 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
58 |
62 |
49 |
55 |
13 |
20 |
59 |
Giải ba |
35 |
44 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
340 |
941 |
591 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
558 |
362 |
849 |
455 |
613 |
020 |
459 |
Giải ba |
135 |
944 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
307 |
Đặc biệt |
463 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 09 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
35, 36 |
4 |
40, 41, 44, 49 |
5 |
55, 58, 59 |
6 |
62, 63 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
62 |
3 |
13, 63 |
4 |
44 |
5 |
35, 55 |
6 |
36 |
7 |
07 |
8 |
58 |
9 |
09, 49, 59, 89 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
5204 |
8159 |
5916 |
Giải năm |
5141 |
Giải tư |
81402 |
97390 |
63307 |
31572 |
79067 |
73458 |
62702 |
Giải ba |
34600 |
89067 |
Giải nhì |
42986 |
Giải nhất |
83623 |
Đặc biệt |
203835 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
04 |
59 |
16 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
02 |
90 |
07 |
72 |
67 |
58 |
02 |
Giải ba |
00 |
67 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
204 |
159 |
916 |
Giải năm |
141 |
Giải tư |
402 |
390 |
307 |
572 |
067 |
458 |
702 |
Giải ba |
600 |
067 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
623 |
Đặc biệt |
835 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 02, 04, 07 |
1 |
16 |
2 |
23 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
58, 59 |
6 |
67, 67, 67 |
7 |
72 |
8 |
86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 02, 72 |
3 |
23 |
4 |
04 |
5 |
35 |
6 |
16, 86 |
7 |
07, 67, 67, 67 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác