XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 9/10 - KQXSDLK 9/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 9/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
7286 |
4794 |
7311 |
Giải năm |
8459 |
Giải tư |
42036 |
87438 |
73435 |
39561 |
66961 |
39442 |
00961 |
Giải ba |
81588 |
71707 |
Giải nhì |
26064 |
Giải nhất |
85567 |
Đặc biệt |
558873 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
86 |
94 |
11 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
36 |
38 |
35 |
61 |
61 |
42 |
61 |
Giải ba |
88 |
07 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
286 |
794 |
311 |
Giải năm |
459 |
Giải tư |
036 |
438 |
435 |
561 |
961 |
442 |
961 |
Giải ba |
588 |
707 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
873 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11 |
2 |
24 |
3 |
35, 36, 38 |
4 |
42 |
5 |
59 |
6 |
61, 61, 61, 64, 67 |
7 |
73 |
8 |
86, 86, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 61, 61 |
2 |
42 |
3 |
73 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
35 |
6 |
36, 86, 86 |
7 |
07, 67 |
8 |
38, 88 |
9 |
59 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
2768 |
5048 |
1314 |
Giải năm |
2910 |
Giải tư |
66969 |
69446 |
04157 |
82481 |
51687 |
39069 |
66404 |
Giải ba |
82347 |
14733 |
Giải nhì |
84101 |
Giải nhất |
60176 |
Đặc biệt |
72499 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
68 |
48 |
14 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
69 |
46 |
57 |
81 |
87 |
69 |
04 |
Giải ba |
47 |
33 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
768 |
048 |
314 |
Giải năm |
910 |
Giải tư |
969 |
446 |
157 |
481 |
687 |
069 |
404 |
Giải ba |
347 |
733 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
176 |
Đặc biệt |
499 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10, 14 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
46, 47, 48 |
5 |
57 |
6 |
68, 69, 69 |
7 |
76 |
8 |
81, 87 |
9 |
91, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 81, 91 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
46, 76 |
7 |
47, 57, 87 |
8 |
48, 68 |
9 |
69, 69, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác