XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 9/11 - KQXSDLK 9/11, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 9/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
6709 |
9916 |
5272 |
Giải năm |
6612 |
Giải tư |
41726 |
93865 |
19722 |
89390 |
23229 |
58668 |
76657 |
Giải ba |
08873 |
33666 |
Giải nhì |
42594 |
Giải nhất |
54218 |
Đặc biệt |
489728 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
09 |
16 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
26 |
65 |
22 |
90 |
29 |
68 |
57 |
Giải ba |
73 |
66 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
709 |
916 |
|
Giải năm |
612 |
Giải tư |
726 |
865 |
722 |
390 |
229 |
668 |
657 |
Giải ba |
873 |
666 |
Giải nhì |
594 |
Giải nhất |
218 |
Đặc biệt |
728 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
22, 22, 26, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
57 |
6 |
65, 66, 68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
12, 22, 22 |
3 |
73 |
4 |
94, 94 |
5 |
65 |
6 |
16, 26, 66 |
7 |
57 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
6703 |
3686 |
0437 |
Giải năm |
2789 |
Giải tư |
45262 |
63510 |
33862 |
65766 |
46836 |
80278 |
12000 |
Giải ba |
79888 |
60019 |
Giải nhì |
24272 |
Giải nhất |
95253 |
Đặc biệt |
48941 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
03 |
86 |
37 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
62 |
10 |
62 |
66 |
36 |
78 |
00 |
Giải ba |
88 |
19 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
703 |
686 |
437 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
262 |
510 |
862 |
766 |
836 |
278 |
000 |
Giải ba |
888 |
019 |
Giải nhì |
272 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
941 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
41 |
5 |
53 |
6 |
62, 62, 66 |
7 |
72, 78 |
8 |
85, 86, 88, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
41 |
2 |
62, 62, 72 |
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
36, 66, 86 |
7 |
37 |
8 |
78, 88 |
9 |
19, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác