XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 10/10 - KQXSDLK 10/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 10/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
5233 |
3768 |
0345 |
Giải năm |
5556 |
Giải tư |
72668 |
78384 |
56815 |
24332 |
25146 |
80041 |
75409 |
Giải ba |
45205 |
33048 |
Giải nhì |
68867 |
Giải nhất |
47767 |
Đặc biệt |
446469 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
33 |
68 |
|
Giải năm |
56 |
Giải tư |
68 |
84 |
15 |
32 |
46 |
41 |
09 |
Giải ba |
05 |
48 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
233 |
768 |
|
Giải năm |
556 |
Giải tư |
668 |
384 |
815 |
332 |
146 |
041 |
409 |
Giải ba |
205 |
048 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
767 |
Đặc biệt |
469 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05, 09 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
31, 32, 33 |
4 |
41, 46, 48 |
5 |
56 |
6 |
67, 67, 68, 68, 69 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41 |
2 |
32 |
3 |
03, 33 |
4 |
84 |
5 |
05, 15 |
6 |
46, 56 |
7 |
67, 67 |
8 |
48, 68, 68 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
9147 |
3739 |
0358 |
Giải năm |
6950 |
Giải tư |
63856 |
86568 |
08245 |
47485 |
25671 |
66719 |
37102 |
Giải ba |
97291 |
55694 |
Giải nhì |
77209 |
Giải nhất |
84838 |
Đặc biệt |
537879 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
47 |
39 |
58 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
56 |
68 |
45 |
85 |
71 |
19 |
02 |
Giải ba |
91 |
94 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
147 |
739 |
358 |
Giải năm |
950 |
Giải tư |
856 |
568 |
245 |
485 |
671 |
719 |
102 |
Giải ba |
291 |
694 |
Giải nhì |
209 |
Giải nhất |
838 |
Đặc biệt |
879 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
38, 39 |
4 |
45, 46, 47 |
5 |
50, 56, 58 |
6 |
68 |
7 |
71, 79 |
8 |
85 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
71, 91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
45, 85 |
6 |
46, 56 |
7 |
47 |
8 |
08, 38, 58, 68 |
9 |
09, 19, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác