XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 11/5 - KQXSDLK 11/5, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 11/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
8228 |
5096 |
9246 |
Giải năm |
1488 |
Giải tư |
11926 |
69375 |
49799 |
79689 |
81038 |
23558 |
65439 |
Giải ba |
08151 |
22180 |
Giải nhì |
92964 |
Giải nhất |
59224 |
Đặc biệt |
701171 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
28 |
96 |
46 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
26 |
75 |
99 |
89 |
38 |
58 |
39 |
Giải ba |
51 |
80 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
228 |
096 |
246 |
Giải năm |
488 |
Giải tư |
926 |
375 |
799 |
689 |
038 |
558 |
439 |
Giải ba |
151 |
180 |
Giải nhì |
964 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
171 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
|
2 |
24, 26, 28 |
3 |
38, 39 |
4 |
46 |
5 |
51, 58 |
6 |
64 |
7 |
71, 75 |
8 |
80, 86, 88, 89 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
24, 64 |
5 |
75 |
6 |
26, 46, 86, 96 |
7 |
07 |
8 |
28, 38, 58, 88 |
9 |
39, 89, 99 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
4535 |
6324 |
4544 |
Giải năm |
3744 |
Giải tư |
27251 |
36509 |
05345 |
66256 |
94721 |
59132 |
22030 |
Giải ba |
84938 |
95003 |
Giải nhì |
17577 |
Giải nhất |
20688 |
Đặc biệt |
33326 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
35 |
24 |
44 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
51 |
09 |
45 |
56 |
21 |
32 |
30 |
Giải ba |
38 |
03 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
535 |
324 |
544 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
251 |
509 |
345 |
256 |
721 |
132 |
030 |
Giải ba |
938 |
003 |
Giải nhì |
577 |
Giải nhất |
688 |
Đặc biệt |
326 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
|
2 |
21, 24, 26 |
3 |
30, 32, 35, 38 |
4 |
42, 44, 44, 45 |
5 |
51, 56 |
6 |
69 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 51 |
2 |
32, 42 |
3 |
03 |
4 |
24, 44, 44 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 56 |
7 |
77 |
8 |
38, 88 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác