XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 11/9 - KQXSDLK 11/9, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 11/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
4325 |
8965 |
0579 |
Giải năm |
1198 |
Giải tư |
88298 |
27749 |
79391 |
84124 |
23108 |
87019 |
26794 |
Giải ba |
96253 |
49904 |
Giải nhì |
72011 |
Giải nhất |
82954 |
Đặc biệt |
413480 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
25 |
65 |
79 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
98 |
49 |
91 |
24 |
08 |
19 |
94 |
Giải ba |
53 |
04 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
325 |
965 |
579 |
Giải năm |
198 |
Giải tư |
298 |
749 |
391 |
124 |
108 |
019 |
794 |
Giải ba |
253 |
904 |
Giải nhì |
011 |
Giải nhất |
954 |
Đặc biệt |
480 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 08 |
1 |
11, 19 |
2 |
24, 25 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
53, 54 |
6 |
65 |
7 |
75, 79 |
8 |
80 |
9 |
91, 94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
04, 24, 54, 94 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 98, 98 |
9 |
19, 49, 79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
8507 |
4277 |
7998 |
Giải năm |
3891 |
Giải tư |
08452 |
46948 |
86493 |
88044 |
65888 |
47013 |
00999 |
Giải ba |
61536 |
47145 |
Giải nhì |
78729 |
Giải nhất |
44044 |
Đặc biệt |
98872 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
07 |
77 |
98 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
52 |
48 |
93 |
44 |
88 |
13 |
99 |
Giải ba |
36 |
45 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
507 |
277 |
998 |
Giải năm |
891 |
Giải tư |
452 |
948 |
493 |
044 |
888 |
013 |
999 |
Giải ba |
536 |
145 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
044 |
Đặc biệt |
872 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13 |
2 |
29 |
3 |
36 |
4 |
44, 44, 45, 48 |
5 |
50, 52 |
6 |
|
7 |
70, 72, 77 |
8 |
88 |
9 |
91, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
91 |
2 |
52, 72 |
3 |
13, 93 |
4 |
44, 44 |
5 |
45 |
6 |
36 |
7 |
07, 77 |
8 |
48, 88, 98 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác