XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 13/11 - KQXSDLK 13/11, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 13/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
9589 |
5776 |
5182 |
Giải năm |
2345 |
Giải tư |
90249 |
62317 |
91530 |
20323 |
54412 |
82972 |
37376 |
Giải ba |
33348 |
06521 |
Giải nhì |
10291 |
Giải nhất |
57952 |
Đặc biệt |
323109 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
89 |
76 |
82 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
49 |
17 |
30 |
23 |
12 |
72 |
76 |
Giải ba |
48 |
21 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
589 |
776 |
182 |
Giải năm |
345 |
Giải tư |
249 |
317 |
530 |
323 |
412 |
972 |
376 |
Giải ba |
348 |
521 |
Giải nhì |
291 |
Giải nhất |
952 |
Đặc biệt |
109 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 17 |
2 |
21, 23 |
3 |
30 |
4 |
40, 45, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
72, 74, 76, 76 |
8 |
82, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
21, 91 |
2 |
12, 52, 72, 82 |
3 |
23 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
76, 76 |
7 |
17 |
8 |
48 |
9 |
09, 49, 89 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
2097 |
3861 |
7487 |
Giải năm |
1087 |
Giải tư |
68411 |
87537 |
92517 |
69800 |
03683 |
40504 |
17115 |
Giải ba |
13190 |
03327 |
Giải nhì |
59148 |
Giải nhất |
72737 |
Đặc biệt |
36114 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
97 |
61 |
87 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
11 |
37 |
17 |
00 |
83 |
04 |
15 |
Giải ba |
90 |
27 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
097 |
861 |
487 |
Giải năm |
087 |
Giải tư |
411 |
537 |
517 |
800 |
683 |
504 |
115 |
Giải ba |
190 |
327 |
Giải nhì |
148 |
Giải nhất |
737 |
Đặc biệt |
114 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
11, 14, 15, 17 |
2 |
23, 27 |
3 |
37, 37 |
4 |
48 |
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
83, 87, 87 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
11, 61 |
2 |
|
3 |
23, 83 |
4 |
04, 14 |
5 |
15, 55 |
6 |
|
7 |
17, 27, 37, 37, 87, 87, 97 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác