XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 14/1 - KQXSDLK 14/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
194 |
Giải sáu |
5165 |
4906 |
1624 |
Giải năm |
5148 |
Giải tư |
60648 |
48994 |
23237 |
71080 |
85841 |
32536 |
32649 |
Giải ba |
76280 |
51754 |
Giải nhì |
40235 |
Giải nhất |
56997 |
Đặc biệt |
898493 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
65 |
06 |
24 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
48 |
94 |
37 |
80 |
41 |
36 |
49 |
Giải ba |
80 |
54 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
194 |
Giải sáu |
165 |
906 |
624 |
Giải năm |
148 |
Giải tư |
648 |
994 |
237 |
080 |
841 |
536 |
649 |
Giải ba |
280 |
754 |
Giải nhì |
235 |
Giải nhất |
997 |
Đặc biệt |
493 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
35, 36, 37 |
4 |
41, 48, 48, 49 |
5 |
54 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80, 80 |
9 |
93, 94, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
24, 54, 94, 94, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
06, 36 |
7 |
37, 97 |
8 |
48, 48 |
9 |
49 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
2574 |
5545 |
9872 |
Giải năm |
7582 |
Giải tư |
03153 |
10622 |
45585 |
56907 |
86782 |
04624 |
03807 |
Giải ba |
34787 |
65178 |
Giải nhì |
59730 |
Giải nhất |
19667 |
Đặc biệt |
576034 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
74 |
45 |
72 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
53 |
22 |
85 |
07 |
82 |
24 |
07 |
Giải ba |
87 |
78 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
574 |
545 |
872 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
153 |
622 |
585 |
907 |
782 |
624 |
807 |
Giải ba |
787 |
178 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
667 |
Đặc biệt |
034 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
|
2 |
22, 24 |
3 |
30, 34 |
4 |
45, 47 |
5 |
53 |
6 |
67 |
7 |
72, 74, 78 |
8 |
82, 82, 85, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
22, 72, 82, 82, 92 |
3 |
53 |
4 |
24, 34, 74 |
5 |
45, 85 |
6 |
|
7 |
07, 07, 47, 67, 87 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác