XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 16/1 - KQXSDLK 16/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
672 |
Giải sáu |
2630 |
9965 |
3461 |
Giải năm |
9149 |
Giải tư |
12332 |
73564 |
55736 |
54950 |
36498 |
43740 |
30079 |
Giải ba |
55876 |
93766 |
Giải nhì |
81847 |
Giải nhất |
83473 |
Đặc biệt |
361364 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
30 |
65 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
32 |
64 |
36 |
50 |
98 |
40 |
79 |
Giải ba |
76 |
66 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
672 |
Giải sáu |
630 |
965 |
|
Giải năm |
149 |
Giải tư |
332 |
564 |
736 |
950 |
498 |
740 |
079 |
Giải ba |
876 |
766 |
Giải nhì |
847 |
Giải nhất |
473 |
Đặc biệt |
364 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 32, 36 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
50 |
6 |
64, 64, 65, 66 |
7 |
72, 73, 76, 79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 50 |
1 |
|
2 |
32, 72 |
3 |
73 |
4 |
64, 64 |
5 |
65 |
6 |
36, 66, 76 |
7 |
47 |
8 |
28, 98 |
9 |
49, 79 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
2154 |
5477 |
2517 |
Giải năm |
8960 |
Giải tư |
85517 |
37288 |
17932 |
78826 |
80346 |
32386 |
15453 |
Giải ba |
02908 |
65015 |
Giải nhì |
19989 |
Giải nhất |
82471 |
Đặc biệt |
699466 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
54 |
77 |
17 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
17 |
88 |
32 |
26 |
46 |
86 |
53 |
Giải ba |
08 |
15 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
154 |
477 |
517 |
Giải năm |
960 |
Giải tư |
517 |
288 |
932 |
826 |
346 |
386 |
453 |
Giải ba |
908 |
015 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
466 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
15, 17, 17 |
2 |
26 |
3 |
31, 32 |
4 |
46, 46 |
5 |
53, 54 |
6 |
60, 66 |
7 |
71, 77 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31, 71 |
2 |
32 |
3 |
53 |
4 |
54 |
5 |
15 |
6 |
26, 46, 46, 66, 86 |
7 |
17, 17, 77 |
8 |
08, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác