XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 16/4 - KQXSDLK 16/4, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
0038 |
4444 |
2290 |
Giải năm |
8613 |
Giải tư |
85152 |
03994 |
00111 |
63873 |
68882 |
25680 |
82432 |
Giải ba |
83208 |
63205 |
Giải nhì |
75023 |
Giải nhất |
19525 |
Đặc biệt |
506704 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
38 |
44 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
52 |
94 |
11 |
73 |
82 |
80 |
32 |
Giải ba |
08 |
05 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
038 |
444 |
|
Giải năm |
613 |
Giải tư |
152 |
994 |
111 |
873 |
882 |
680 |
432 |
Giải ba |
208 |
205 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
704 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 08 |
1 |
11, 13 |
2 |
23, 25 |
3 |
32, 38 |
4 |
42, 44 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
80, 82 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
11 |
2 |
32, 42, 52, 82 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
4279 |
8084 |
7220 |
Giải năm |
0954 |
Giải tư |
12612 |
39408 |
31173 |
57595 |
35403 |
70760 |
34157 |
Giải ba |
31345 |
98877 |
Giải nhì |
83848 |
Giải nhất |
75982 |
Đặc biệt |
887202 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
79 |
84 |
20 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
12 |
08 |
73 |
95 |
03 |
60 |
57 |
Giải ba |
45 |
77 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
279 |
084 |
220 |
Giải năm |
954 |
Giải tư |
612 |
408 |
173 |
595 |
403 |
760 |
157 |
Giải ba |
345 |
877 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
982 |
Đặc biệt |
202 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 08 |
1 |
12 |
2 |
20 |
3 |
34 |
4 |
45, 48 |
5 |
54, 57 |
6 |
60 |
7 |
73, 77, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60 |
1 |
|
2 |
02, 12, 82 |
3 |
03, 73 |
4 |
34, 54, 84 |
5 |
45, 95 |
6 |
|
7 |
57, 77 |
8 |
08, 48 |
9 |
79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
4027 |
9408 |
9608 |
Giải năm |
0114 |
Giải tư |
71694 |
79739 |
05826 |
30476 |
47661 |
55803 |
30799 |
Giải ba |
26383 |
60116 |
Giải nhì |
73281 |
Giải nhất |
42456 |
Đặc biệt |
625081 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
27 |
08 |
08 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
94 |
39 |
26 |
76 |
61 |
03 |
99 |
Giải ba |
83 |
16 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
027 |
408 |
608 |
Giải năm |
114 |
Giải tư |
694 |
739 |
826 |
476 |
661 |
803 |
799 |
Giải ba |
383 |
116 |
Giải nhì |
281 |
Giải nhất |
456 |
Đặc biệt |
081 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 08, 08 |
1 |
14, 16 |
2 |
26, 27 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
50, 56 |
6 |
61 |
7 |
76 |
8 |
81, 81, 83 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61, 81, 81 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
14, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16, 26, 56, 76 |
7 |
27 |
8 |
08, 08 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác