XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 16/6 - KQXSDLK 16/6, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
7048 |
0640 |
8252 |
Giải năm |
4574 |
Giải tư |
16949 |
36137 |
79937 |
03578 |
83170 |
38174 |
94494 |
Giải ba |
59537 |
76580 |
Giải nhì |
59445 |
Giải nhất |
54542 |
Đặc biệt |
078268 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
48 |
40 |
52 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
49 |
37 |
37 |
78 |
70 |
74 |
94 |
Giải ba |
37 |
80 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
048 |
640 |
252 |
Giải năm |
574 |
Giải tư |
949 |
137 |
937 |
578 |
170 |
174 |
494 |
Giải ba |
537 |
580 |
Giải nhì |
445 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
268 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
37, 37, 37 |
4 |
40, 42, 45, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
70, 74, 74, 78 |
8 |
80 |
9 |
91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 80 |
1 |
91 |
2 |
42, 52, 92 |
3 |
|
4 |
74, 74, 94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
37, 37, 37 |
8 |
48, 68, 78 |
9 |
49 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
2545 |
5427 |
3383 |
Giải năm |
3550 |
Giải tư |
14020 |
04013 |
52635 |
50539 |
90622 |
98688 |
54457 |
Giải ba |
20537 |
45025 |
Giải nhì |
76940 |
Giải nhất |
26760 |
Đặc biệt |
814471 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
45 |
27 |
83 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
20 |
13 |
35 |
39 |
22 |
88 |
57 |
Giải ba |
37 |
25 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
545 |
427 |
383 |
Giải năm |
550 |
Giải tư |
020 |
013 |
635 |
539 |
622 |
688 |
457 |
Giải ba |
537 |
025 |
Giải nhì |
940 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
471 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13 |
2 |
20, 22, 25, 27 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
40, 45 |
5 |
50, 57 |
6 |
60 |
7 |
71 |
8 |
83, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 60 |
1 |
71 |
2 |
22 |
3 |
13, 83 |
4 |
|
5 |
05, 25, 35, 45 |
6 |
|
7 |
27, 37, 57, 87 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác