XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 16/10 - KQXSDLK 16/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
2846 |
5947 |
3730 |
Giải năm |
6410 |
Giải tư |
01756 |
32854 |
40149 |
19278 |
20693 |
07833 |
53725 |
Giải ba |
09069 |
39129 |
Giải nhì |
21364 |
Giải nhất |
85971 |
Đặc biệt |
403554 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
46 |
47 |
30 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
56 |
54 |
49 |
78 |
93 |
33 |
25 |
Giải ba |
69 |
29 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
846 |
947 |
730 |
Giải năm |
410 |
Giải tư |
756 |
854 |
149 |
278 |
693 |
833 |
725 |
Giải ba |
069 |
129 |
Giải nhì |
364 |
Giải nhất |
971 |
Đặc biệt |
554 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10 |
2 |
25, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
46, 47, 49, 49 |
5 |
54, 54, 56 |
6 |
64, 69 |
7 |
71, 78 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
54, 54, 64 |
5 |
25 |
6 |
46, 56 |
7 |
47 |
8 |
78 |
9 |
29, 49, 49, 69 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
7197 |
7827 |
0085 |
Giải năm |
0879 |
Giải tư |
07045 |
86936 |
68106 |
80343 |
10266 |
63237 |
34418 |
Giải ba |
77641 |
26243 |
Giải nhì |
63211 |
Giải nhất |
84884 |
Đặc biệt |
62744 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
97 |
27 |
85 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
45 |
36 |
06 |
43 |
66 |
37 |
18 |
Giải ba |
41 |
43 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
197 |
827 |
085 |
Giải năm |
879 |
Giải tư |
045 |
936 |
106 |
343 |
266 |
237 |
418 |
Giải ba |
641 |
243 |
Giải nhì |
211 |
Giải nhất |
884 |
Đặc biệt |
744 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
11, 18 |
2 |
21, 27 |
3 |
36, 37 |
4 |
41, 43, 43, 44, 45 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
79 |
8 |
84, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
|
3 |
43, 43 |
4 |
44, 84 |
5 |
45, 85 |
6 |
06, 36, 66 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác