XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 16/11 - KQXSDLK 16/11, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
3430 |
3417 |
3100 |
Giải năm |
0109 |
Giải tư |
01807 |
44356 |
10646 |
55337 |
09451 |
81281 |
65823 |
Giải ba |
04260 |
22495 |
Giải nhì |
91160 |
Giải nhất |
15187 |
Đặc biệt |
520878 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
30 |
17 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
07 |
56 |
46 |
37 |
51 |
81 |
23 |
Giải ba |
60 |
95 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
430 |
417 |
|
Giải năm |
109 |
Giải tư |
807 |
356 |
646 |
337 |
451 |
281 |
823 |
Giải ba |
260 |
495 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
878 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07, 09 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
30, 37 |
4 |
46 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
60, 60 |
7 |
78 |
8 |
81, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 60, 60 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
46, 56 |
7 |
07, 17, 37, 87 |
8 |
78 |
9 |
09, 59 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
4861 |
9831 |
9246 |
Giải năm |
3653 |
Giải tư |
37401 |
76141 |
92357 |
94986 |
41058 |
39472 |
17275 |
Giải ba |
79982 |
36838 |
Giải nhì |
80288 |
Giải nhất |
37607 |
Đặc biệt |
31900 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
61 |
31 |
46 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
01 |
41 |
57 |
86 |
58 |
72 |
75 |
Giải ba |
82 |
38 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
861 |
831 |
246 |
Giải năm |
653 |
Giải tư |
401 |
141 |
357 |
986 |
058 |
472 |
275 |
Giải ba |
982 |
838 |
Giải nhì |
288 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
900 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
41, 46 |
5 |
53, 57, 58 |
6 |
61, 63 |
7 |
72, 73, 75 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 31, 41, 61 |
2 |
72, 82 |
3 |
53, 63, 73 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
46, 86 |
7 |
07, 57 |
8 |
38, 58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác