XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 18/5 - KQXSDLK 18/5, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 18/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
2087 |
2309 |
2770 |
Giải năm |
1224 |
Giải tư |
05311 |
17851 |
00409 |
13108 |
74103 |
02042 |
35017 |
Giải ba |
19649 |
13059 |
Giải nhì |
44836 |
Giải nhất |
85126 |
Đặc biệt |
589068 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
87 |
09 |
70 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
11 |
51 |
09 |
08 |
03 |
42 |
17 |
Giải ba |
49 |
59 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
087 |
309 |
770 |
Giải năm |
224 |
Giải tư |
311 |
851 |
409 |
108 |
103 |
042 |
017 |
Giải ba |
649 |
059 |
Giải nhì |
836 |
Giải nhất |
126 |
Đặc biệt |
068 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08, 09, 09 |
1 |
11, 17 |
2 |
24, 26 |
3 |
32, 36 |
4 |
42, 49 |
5 |
51, 52, 59 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 51 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
17, 87 |
8 |
08, 68 |
9 |
09, 09, 49, 59 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
7359 |
2399 |
8417 |
Giải năm |
3718 |
Giải tư |
67767 |
56385 |
52607 |
66853 |
84534 |
76193 |
04506 |
Giải ba |
00431 |
31122 |
Giải nhì |
25213 |
Giải nhất |
27396 |
Đặc biệt |
51918 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
59 |
99 |
17 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
67 |
85 |
07 |
53 |
34 |
93 |
06 |
Giải ba |
31 |
22 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
359 |
399 |
417 |
Giải năm |
718 |
Giải tư |
767 |
385 |
607 |
853 |
534 |
193 |
506 |
Giải ba |
431 |
122 |
Giải nhì |
213 |
Giải nhất |
396 |
Đặc biệt |
918 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
13, 17, 18, 18 |
2 |
22 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
66, 67 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
22 |
3 |
13, 33, 53, 93 |
4 |
34 |
5 |
85 |
6 |
06, 66, 96 |
7 |
07, 17, 67 |
8 |
18, 18 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác