XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 18/9 - KQXSDLK 18/9, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 18/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
4524 |
2193 |
9080 |
Giải năm |
2389 |
Giải tư |
09328 |
16693 |
74547 |
09402 |
84001 |
31806 |
77453 |
Giải ba |
72913 |
60136 |
Giải nhì |
23493 |
Giải nhất |
78812 |
Đặc biệt |
892645 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
24 |
93 |
80 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
28 |
93 |
47 |
02 |
01 |
06 |
53 |
Giải ba |
13 |
36 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
524 |
193 |
080 |
Giải năm |
389 |
Giải tư |
328 |
693 |
547 |
402 |
001 |
806 |
453 |
Giải ba |
913 |
136 |
Giải nhì |
493 |
Giải nhất |
812 |
Đặc biệt |
645 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
12, 13, 18 |
2 |
24, 28 |
3 |
36, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
93, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01 |
2 |
02, 12 |
3 |
13, 53, 93, 93, 93 |
4 |
24 |
5 |
45 |
6 |
06, 36 |
7 |
47 |
8 |
18, 28, 38 |
9 |
89 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
8580 |
1624 |
9750 |
Giải năm |
8706 |
Giải tư |
59896 |
65865 |
69548 |
64982 |
90113 |
26337 |
10171 |
Giải ba |
58587 |
33551 |
Giải nhì |
04263 |
Giải nhất |
42224 |
Đặc biệt |
27326 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
80 |
24 |
50 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
96 |
65 |
48 |
82 |
13 |
37 |
71 |
Giải ba |
87 |
51 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
580 |
624 |
750 |
Giải năm |
706 |
Giải tư |
896 |
865 |
548 |
982 |
113 |
337 |
171 |
Giải ba |
587 |
551 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
326 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13 |
2 |
24, 24, 26 |
3 |
30, 37 |
4 |
48 |
5 |
50, 51 |
6 |
63, 65, 66 |
7 |
71 |
8 |
80, 82, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 80 |
1 |
51, 71 |
2 |
82 |
3 |
13, 63 |
4 |
24, 24 |
5 |
65 |
6 |
06, 26, 66, 96 |
7 |
37, 87 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác