XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 23/10 - KQXSDLK 23/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 23/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
9859 |
4230 |
6588 |
Giải năm |
9898 |
Giải tư |
48955 |
92076 |
25163 |
39412 |
28089 |
25300 |
45356 |
Giải ba |
76131 |
17697 |
Giải nhì |
68391 |
Giải nhất |
47649 |
Đặc biệt |
231795 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
59 |
30 |
88 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
55 |
76 |
63 |
12 |
89 |
00 |
56 |
Giải ba |
31 |
97 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
859 |
230 |
588 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
955 |
076 |
163 |
412 |
089 |
300 |
356 |
Giải ba |
131 |
697 |
Giải nhì |
391 |
Giải nhất |
649 |
Đặc biệt |
795 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
30, 31 |
4 |
49 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
63 |
7 |
76 |
8 |
88, 89 |
9 |
91, 94, 95, 97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
31, 91 |
2 |
12 |
3 |
63 |
4 |
94 |
5 |
55, 95 |
6 |
56, 76 |
7 |
97 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
49, 59, 89 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
8620 |
9240 |
5038 |
Giải năm |
5075 |
Giải tư |
59707 |
81611 |
93729 |
04055 |
59209 |
05898 |
22019 |
Giải ba |
29254 |
36215 |
Giải nhì |
77093 |
Giải nhất |
19888 |
Đặc biệt |
59168 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
20 |
40 |
38 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
07 |
11 |
29 |
55 |
09 |
98 |
19 |
Giải ba |
54 |
15 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
620 |
240 |
038 |
Giải năm |
075 |
Giải tư |
707 |
611 |
729 |
055 |
209 |
898 |
019 |
Giải ba |
254 |
215 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
168 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 09 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
35, 38 |
4 |
40 |
5 |
54, 55 |
6 |
68 |
7 |
75 |
8 |
88 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
54 |
5 |
15, 35, 55, 75 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
38, 68, 88, 98 |
9 |
09, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác