XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 25/1 - KQXSDLK 25/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 25/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
3193 |
6971 |
8481 |
Giải năm |
7636 |
Giải tư |
46891 |
40734 |
39398 |
00108 |
00361 |
77199 |
06098 |
Giải ba |
10339 |
85162 |
Giải nhì |
34820 |
Giải nhất |
39840 |
Đặc biệt |
751463 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
93 |
71 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
91 |
34 |
98 |
08 |
61 |
99 |
98 |
Giải ba |
39 |
62 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
193 |
971 |
|
Giải năm |
636 |
Giải tư |
891 |
734 |
398 |
108 |
361 |
199 |
098 |
Giải ba |
339 |
162 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
840 |
Đặc biệt |
463 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14 |
2 |
20 |
3 |
33, 34, 36, 39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 62, 63 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
91, 93, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
61, 71, 91 |
2 |
62 |
3 |
33, 63, 93 |
4 |
14, 34 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
|
8 |
08, 98, 98 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
0010 |
3854 |
4013 |
Giải năm |
4307 |
Giải tư |
51882 |
12423 |
79838 |
99922 |
05413 |
15173 |
55290 |
Giải ba |
65886 |
40724 |
Giải nhì |
13275 |
Giải nhất |
09089 |
Đặc biệt |
93532 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
10 |
54 |
13 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
82 |
23 |
38 |
22 |
13 |
73 |
90 |
Giải ba |
86 |
24 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
010 |
854 |
013 |
Giải năm |
307 |
Giải tư |
882 |
423 |
838 |
922 |
413 |
173 |
290 |
Giải ba |
886 |
724 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
089 |
Đặc biệt |
532 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
22, 22, 23, 24 |
3 |
32, 38 |
4 |
41 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
73, 75 |
8 |
82, 86, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
41 |
2 |
22, 22, 32, 82 |
3 |
13, 13, 23, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
75 |
6 |
86 |
7 |
07 |
8 |
38 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác