XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 8/1 - KQXSDNO 8/1, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 8/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
725 |
Giải sáu |
1599 |
9411 |
3259 |
Giải năm |
2619 |
Giải tư |
17451 |
19614 |
15273 |
53158 |
84362 |
45904 |
07321 |
Giải ba |
96224 |
29748 |
Giải nhì |
74662 |
Giải nhất |
36029 |
Đặc biệt |
133633 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
99 |
11 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
51 |
14 |
73 |
58 |
62 |
04 |
21 |
Giải ba |
24 |
48 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
725 |
Giải sáu |
599 |
411 |
|
Giải năm |
619 |
Giải tư |
451 |
614 |
273 |
158 |
362 |
904 |
321 |
Giải ba |
224 |
748 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
029 |
Đặc biệt |
633 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11, 14, 18, 19 |
2 |
21, 24, 25, 29 |
3 |
33 |
4 |
48 |
5 |
51, 58 |
6 |
62, 62 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 51 |
2 |
62, 62 |
3 |
33, 73 |
4 |
04, 14, 24 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 48, 58 |
9 |
19, 29, 99 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
2672 |
9055 |
8515 |
Giải năm |
5920 |
Giải tư |
17292 |
69428 |
33016 |
82993 |
05420 |
34550 |
38565 |
Giải ba |
61293 |
63380 |
Giải nhì |
54175 |
Giải nhất |
09542 |
Đặc biệt |
13335 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
72 |
55 |
15 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
92 |
28 |
16 |
93 |
20 |
50 |
65 |
Giải ba |
93 |
80 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
672 |
055 |
515 |
Giải năm |
920 |
Giải tư |
292 |
428 |
016 |
993 |
420 |
550 |
565 |
Giải ba |
293 |
380 |
Giải nhì |
175 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
335 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16 |
2 |
20, 20, 28 |
3 |
35 |
4 |
42, 44 |
5 |
50, 55 |
6 |
65 |
7 |
72, 75 |
8 |
80 |
9 |
92, 93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 50, 80 |
1 |
|
2 |
42, 72, 92 |
3 |
93, 93 |
4 |
44 |
5 |
15, 35, 55, 65, 75 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác