XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 11/1 - KQXSDNO 11/1, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 11/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
9231 |
2274 |
2052 |
Giải năm |
3810 |
Giải tư |
87055 |
19507 |
12812 |
54949 |
28720 |
57928 |
02244 |
Giải ba |
63854 |
12318 |
Giải nhì |
03559 |
Giải nhất |
49510 |
Đặc biệt |
234325 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
31 |
74 |
52 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
55 |
07 |
12 |
49 |
20 |
28 |
44 |
Giải ba |
54 |
18 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
231 |
274 |
052 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
055 |
507 |
812 |
949 |
720 |
928 |
244 |
Giải ba |
854 |
318 |
Giải nhì |
559 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
325 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 10, 11, 12, 18 |
2 |
20, 25, 28 |
3 |
31 |
4 |
44, 49 |
5 |
52, 54, 55, 59 |
6 |
64 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 20 |
1 |
11, 31 |
2 |
12, 52 |
3 |
|
4 |
44, 54, 64, 74 |
5 |
25, 55 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18, 28 |
9 |
49, 59 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
256 |
Giải sáu |
1732 |
9659 |
3835 |
Giải năm |
3199 |
Giải tư |
01552 |
69912 |
90010 |
94679 |
52770 |
19990 |
63439 |
Giải ba |
55223 |
19609 |
Giải nhì |
81793 |
Giải nhất |
76859 |
Đặc biệt |
300958 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
32 |
59 |
35 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
52 |
12 |
10 |
79 |
70 |
90 |
39 |
Giải ba |
23 |
09 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
256 |
Giải sáu |
732 |
659 |
835 |
Giải năm |
199 |
Giải tư |
552 |
912 |
010 |
679 |
770 |
990 |
439 |
Giải ba |
223 |
609 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
859 |
Đặc biệt |
958 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 12 |
2 |
23 |
3 |
32, 35, 39 |
4 |
|
5 |
52, 56, 58, 59, 59 |
6 |
63 |
7 |
70, 79 |
8 |
|
9 |
90, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 90 |
1 |
|
2 |
12, 32, 52 |
3 |
23, 63, 93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 39, 59, 59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác