Xổ Số Đắc Nông ngày 12/11
XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 12/11 - KQXSDNO 12/11, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 12/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
0409 |
4271 |
5945 |
Giải năm |
5505 |
Giải tư |
85309 |
04585 |
14772 |
78828 |
95667 |
14602 |
38736 |
Giải ba |
56646 |
24443 |
Giải nhì |
49687 |
Giải nhất |
93347 |
Đặc biệt |
966051 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
09 |
71 |
5 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
09 |
85 |
72 |
28 |
67 |
02 |
36 |
Giải ba |
46 |
43 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
409 |
271 |
45 |
Giải năm |
505 |
Giải tư |
309 |
585 |
772 |
828 |
667 |
602 |
736 |
Giải ba |
646 |
443 |
Giải nhì |
687 |
Giải nhất |
347 |
Đặc biệt |
051 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 09, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
5 , 51, 52 |
6 |
67 |
7 |
71, 72 |
8 |
85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
02, 52, 72 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 85 |
6 |
36, 46 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 09 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
2336 |
2762 |
3417 |
Giải năm |
1966 |
Giải tư |
59029 |
63314 |
29859 |
41266 |
94549 |
53649 |
47720 |
Giải ba |
83251 |
96787 |
Giải nhì |
60580 |
Giải nhất |
75242 |
Đặc biệt |
50883 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
36 |
62 |
17 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
29 |
14 |
59 |
66 |
49 |
49 |
20 |
Giải ba |
51 |
87 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
336 |
762 |
417 |
Giải năm |
966 |
Giải tư |
029 |
314 |
859 |
266 |
549 |
649 |
720 |
Giải ba |
251 |
787 |
Giải nhì |
580 |
Giải nhất |
242 |
Đặc biệt |
883 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 17 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
36 |
4 |
42, 49, 49 |
5 |
51, 59 |
6 |
62, 66, 66 |
7 |
|
8 |
80, 83, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
51 |
2 |
42, 62 |
3 |
83 |
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
26, 36, 66, 66 |
7 |
17, 87 |
8 |
|
9 |
29, 49, 49, 59 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
2025 |
2034 |
5731 |
Giải năm |
6623 |
Giải tư |
21606 |
73453 |
63086 |
43696 |
75321 |
21302 |
87693 |
Giải ba |
47323 |
33759 |
Giải nhì |
37782 |
Giải nhất |
31607 |
Đặc biệt |
21410 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
25 |
34 |
31 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
06 |
53 |
86 |
96 |
21 |
02 |
93 |
Giải ba |
23 |
59 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
025 |
034 |
731 |
Giải năm |
623 |
Giải tư |
606 |
453 |
086 |
696 |
321 |
302 |
693 |
Giải ba |
323 |
759 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
410 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 06, 07 |
1 |
10 |
2 |
21, 23, 23, 25, 27 |
3 |
31, 34 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 31 |
2 |
02, 82 |
3 |
23, 23, 53, 93 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
06, 06, 86, 96 |
7 |
07, 27 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác