XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 16/7 - KQXSDNO 16/7, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 16/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
2006 |
2894 |
0407 |
Giải năm |
7738 |
Giải tư |
14542 |
02832 |
24191 |
86244 |
67883 |
73148 |
99318 |
Giải ba |
55786 |
33523 |
Giải nhì |
45828 |
Giải nhất |
52180 |
Đặc biệt |
394246 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
06 |
94 |
7 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
42 |
32 |
91 |
44 |
83 |
48 |
18 |
Giải ba |
86 |
23 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
006 |
894 |
07 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
542 |
832 |
191 |
244 |
883 |
148 |
318 |
Giải ba |
786 |
523 |
Giải nhì |
828 |
Giải nhất |
180 |
Đặc biệt |
246 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17, 18 |
2 |
23, 28 |
3 |
32, 38 |
4 |
42, 43, 44, 46, 48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
7 |
8 |
80, 83, 86 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
7 , 80 |
1 |
91 |
2 |
32, 42 |
3 |
23, 43, 83 |
4 |
44, 94 |
5 |
|
6 |
06, 46, 86 |
7 |
17 |
8 |
18, 28, 38, 48 |
9 |
|
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
699 |
Giải sáu |
5827 |
9362 |
5349 |
Giải năm |
3385 |
Giải tư |
19837 |
83653 |
90997 |
57722 |
86200 |
19723 |
17372 |
Giải ba |
71116 |
15075 |
Giải nhì |
13429 |
Giải nhất |
15252 |
Đặc biệt |
82684 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
27 |
62 |
49 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
37 |
53 |
97 |
22 |
00 |
23 |
72 |
Giải ba |
16 |
75 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
699 |
Giải sáu |
827 |
362 |
349 |
Giải năm |
385 |
Giải tư |
837 |
653 |
997 |
722 |
200 |
723 |
372 |
Giải ba |
116 |
075 |
Giải nhì |
429 |
Giải nhất |
252 |
Đặc biệt |
684 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
16 |
2 |
22, 23, 27, 29 |
3 |
37 |
4 |
49 |
5 |
52, 53 |
6 |
62 |
7 |
72, 75 |
8 |
84, 85 |
9 |
90, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
22, 52, 62, 72 |
3 |
23, 53 |
4 |
84 |
5 |
75, 85 |
6 |
16 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
|
9 |
29, 49, 99 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
3851 |
8905 |
9734 |
Giải năm |
1842 |
Giải tư |
65635 |
57009 |
59508 |
31478 |
27099 |
48994 |
47836 |
Giải ba |
51566 |
23415 |
Giải nhì |
54716 |
Giải nhất |
27341 |
Đặc biệt |
64554 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
51 |
05 |
34 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
35 |
09 |
08 |
78 |
99 |
94 |
36 |
Giải ba |
66 |
15 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
851 |
905 |
734 |
Giải năm |
842 |
Giải tư |
635 |
009 |
508 |
478 |
099 |
994 |
836 |
Giải ba |
566 |
415 |
Giải nhì |
716 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
554 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08, 09 |
1 |
12, 15, 16 |
2 |
|
3 |
34, 35, 36 |
4 |
41, 42 |
5 |
51, 54 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
81 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51, 81 |
2 |
12, 42 |
3 |
|
4 |
34, 54, 94 |
5 |
05, 15, 35 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
|
8 |
08, 78 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác