XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 18/1 - KQXSDNO 18/1, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 18/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
3795 |
2246 |
3696 |
Giải năm |
9335 |
Giải tư |
97764 |
63041 |
66299 |
01140 |
24096 |
57937 |
39931 |
Giải ba |
52911 |
99080 |
Giải nhì |
84496 |
Giải nhất |
75691 |
Đặc biệt |
365936 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
95 |
46 |
96 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
64 |
41 |
99 |
40 |
96 |
37 |
31 |
Giải ba |
11 |
80 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
795 |
246 |
696 |
Giải năm |
335 |
Giải tư |
764 |
041 |
299 |
140 |
096 |
937 |
931 |
Giải ba |
911 |
080 |
Giải nhì |
496 |
Giải nhất |
691 |
Đặc biệt |
936 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
31, 34, 35, 36, 37 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 95, 96, 96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
11, 31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
35, 95 |
6 |
36, 46, 96, 96, 96 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
99 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
4090 |
6691 |
9721 |
Giải năm |
7683 |
Giải tư |
97741 |
81158 |
78467 |
19754 |
80160 |
54189 |
58388 |
Giải ba |
43469 |
36062 |
Giải nhì |
86804 |
Giải nhất |
50048 |
Đặc biệt |
587349 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
90 |
91 |
21 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
41 |
58 |
67 |
54 |
60 |
89 |
88 |
Giải ba |
69 |
62 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
090 |
691 |
721 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
741 |
158 |
467 |
754 |
160 |
189 |
388 |
Giải ba |
469 |
062 |
Giải nhì |
804 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
349 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
35 |
4 |
41, 48, 49 |
5 |
54, 58 |
6 |
60, 62, 62, 67, 69 |
7 |
|
8 |
83, 88, 89 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
21, 41, 91 |
2 |
62, 62 |
3 |
83 |
4 |
04, 54 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
48, 58, 88 |
9 |
49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác