XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 23/4 - KQXSDNO 23/4, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 23/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
5826 |
7858 |
2430 |
Giải năm |
8248 |
Giải tư |
49023 |
03213 |
11170 |
29968 |
37466 |
47104 |
09119 |
Giải ba |
67084 |
57166 |
Giải nhì |
95806 |
Giải nhất |
18471 |
Đặc biệt |
804668 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
26 |
58 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
23 |
13 |
70 |
68 |
66 |
04 |
19 |
Giải ba |
84 |
66 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
826 |
858 |
|
Giải năm |
248 |
Giải tư |
023 |
213 |
170 |
968 |
466 |
104 |
119 |
Giải ba |
084 |
166 |
Giải nhì |
806 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
668 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 06 |
1 |
13, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
58 |
6 |
66, 66, 68, 68 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
13, 23, 83 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
06, 26, 66, 66 |
7 |
|
8 |
48, 58, 68, 68 |
9 |
19 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
7005 |
3594 |
3893 |
Giải năm |
5366 |
Giải tư |
78558 |
77986 |
16191 |
41789 |
28808 |
61054 |
11041 |
Giải ba |
42217 |
88368 |
Giải nhì |
35106 |
Giải nhất |
86986 |
Đặc biệt |
38793 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
05 |
94 |
93 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
58 |
86 |
91 |
89 |
08 |
54 |
41 |
Giải ba |
17 |
68 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
005 |
594 |
893 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
558 |
986 |
191 |
789 |
808 |
054 |
041 |
Giải ba |
217 |
368 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
793 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 08 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
41, 42 |
5 |
54, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
86, 86, 89 |
9 |
91, 93, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
42 |
3 |
23, 93, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 66, 86, 86 |
7 |
17 |
8 |
08, 58, 68 |
9 |
89 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
6870 |
2100 |
2162 |
Giải năm |
8583 |
Giải tư |
66628 |
72734 |
13502 |
56887 |
18554 |
45399 |
82720 |
Giải ba |
66785 |
34413 |
Giải nhì |
98312 |
Giải nhất |
40705 |
Đặc biệt |
95926 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
70 |
00 |
62 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
28 |
34 |
02 |
87 |
54 |
99 |
20 |
Giải ba |
85 |
13 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
870 |
100 |
162 |
Giải năm |
583 |
Giải tư |
628 |
734 |
502 |
887 |
554 |
399 |
720 |
Giải ba |
785 |
413 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
705 |
Đặc biệt |
926 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05 |
1 |
12, 13 |
2 |
20, 26, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
70 |
8 |
83, 85, 85, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
|
2 |
02, 12, 62 |
3 |
13, 83 |
4 |
34, 54 |
5 |
05, 85, 85 |
6 |
26 |
7 |
27, 87 |
8 |
28 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác