XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 24/4 - KQXSDNO 24/4, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 24/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
6422 |
6814 |
4713 |
Giải năm |
2274 |
Giải tư |
60731 |
62977 |
07550 |
09521 |
43673 |
27026 |
77975 |
Giải ba |
63292 |
76619 |
Giải nhì |
55306 |
Giải nhất |
76604 |
Đặc biệt |
698415 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
22 |
14 |
13 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
31 |
77 |
50 |
21 |
73 |
26 |
75 |
Giải ba |
92 |
19 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
422 |
814 |
713 |
Giải năm |
274 |
Giải tư |
731 |
977 |
550 |
521 |
673 |
026 |
975 |
Giải ba |
292 |
619 |
Giải nhì |
306 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
415 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
13, 14, 15, 19 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
31, 35 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
|
7 |
73, 74, 75, 77 |
8 |
80 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
21, 31 |
2 |
22, 92 |
3 |
13, 73 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
15, 35, 75 |
6 |
06, 26 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
19 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
6791 |
8760 |
2714 |
Giải năm |
7460 |
Giải tư |
21897 |
86873 |
05398 |
17940 |
62251 |
87150 |
81805 |
Giải ba |
90525 |
08870 |
Giải nhì |
06244 |
Giải nhất |
06909 |
Đặc biệt |
03247 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
91 |
60 |
14 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
97 |
73 |
98 |
40 |
51 |
50 |
05 |
Giải ba |
25 |
70 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
791 |
760 |
714 |
Giải năm |
460 |
Giải tư |
897 |
873 |
398 |
940 |
251 |
150 |
805 |
Giải ba |
525 |
870 |
Giải nhì |
244 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
247 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
14 |
2 |
25, 28, 29 |
3 |
|
4 |
40, 44, 47 |
5 |
50, 51 |
6 |
60, 60 |
7 |
70, 73 |
8 |
|
9 |
91, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 60, 60, 70 |
1 |
51, 91 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
14, 44 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác