XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 30/1 - KQXSDNO 30/1, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 30/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
0654 |
9877 |
2698 |
Giải năm |
4699 |
Giải tư |
67162 |
18594 |
74692 |
66957 |
54481 |
23830 |
74751 |
Giải ba |
98281 |
62596 |
Giải nhì |
87693 |
Giải nhất |
95136 |
Đặc biệt |
366082 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
54 |
77 |
98 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
62 |
94 |
92 |
57 |
81 |
30 |
51 |
Giải ba |
81 |
96 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
654 |
877 |
698 |
Giải năm |
699 |
Giải tư |
162 |
594 |
692 |
957 |
481 |
830 |
751 |
Giải ba |
281 |
596 |
Giải nhì |
693 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
082 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
51, 54, 57 |
6 |
62 |
7 |
70, 77 |
8 |
81, 81, 82 |
9 |
92, 93, 94, 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 70 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
62, 82, 92 |
3 |
93 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
57, 77 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
3560 |
2755 |
1695 |
Giải năm |
5700 |
Giải tư |
23062 |
17873 |
42125 |
46679 |
24074 |
92701 |
03711 |
Giải ba |
91184 |
71797 |
Giải nhì |
88209 |
Giải nhất |
06068 |
Đặc biệt |
866260 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
60 |
55 |
95 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
62 |
73 |
25 |
79 |
74 |
01 |
11 |
Giải ba |
84 |
97 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
560 |
755 |
695 |
Giải năm |
700 |
Giải tư |
062 |
873 |
125 |
679 |
074 |
701 |
711 |
Giải ba |
184 |
797 |
Giải nhì |
209 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
260 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 09 |
1 |
11 |
2 |
23, 25 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 55 |
6 |
60, 60, 62, 68 |
7 |
73, 74, 79 |
8 |
84 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 60 |
1 |
01, 11 |
2 |
52, 62 |
3 |
23, 73 |
4 |
74, 84 |
5 |
25, 55, 95 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
68 |
9 |
09, 79 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
3618 |
1655 |
1311 |
Giải năm |
1938 |
Giải tư |
62344 |
79891 |
01796 |
98979 |
08860 |
47487 |
74345 |
Giải ba |
75909 |
79668 |
Giải nhì |
26049 |
Giải nhất |
44010 |
Đặc biệt |
55398 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
18 |
55 |
11 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
44 |
91 |
96 |
79 |
60 |
87 |
45 |
Giải ba |
09 |
68 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
618 |
655 |
311 |
Giải năm |
938 |
Giải tư |
344 |
891 |
796 |
979 |
860 |
487 |
345 |
Giải ba |
909 |
668 |
Giải nhì |
049 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
398 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 11, 18 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
55 |
6 |
60, 60, 68 |
7 |
79 |
8 |
84, 87 |
9 |
91, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 60 |
1 |
11, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 84 |
5 |
45, 55 |
6 |
96 |
7 |
87 |
8 |
18, 38, 68, 98 |
9 |
09, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác