XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
XSDN 4/9 - KQXSDN 4/9, Xem kết quả xổ số Đồng Nai ngày 4/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
5166 |
2119 |
4144 |
Giải năm |
5099 |
Giải tư |
94917 |
15800 |
30518 |
65941 |
90586 |
94861 |
44452 |
Giải ba |
57963 |
09807 |
Giải nhì |
84516 |
Giải nhất |
36344 |
Đặc biệt |
359220 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
66 |
19 |
44 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
17 |
00 |
18 |
41 |
86 |
61 |
52 |
Giải ba |
63 |
07 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
;84 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
166 |
119 |
144 |
Giải năm |
099 |
Giải tư |
917 |
800 |
518 |
941 |
586 |
861 |
452 |
Giải ba |
963 |
807 |
Giải nhì |
516 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
220 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 09 |
1 |
16, 17, 18, 19 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
4 , 41, 44 |
5 |
52 |
6 |
61, 63, 66 |
7 |
|
8 |
84, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 4 |
1 |
41, 61 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
44, 84 |
5 |
|
6 |
16, 66, 86 |
7 |
07, 17 |
8 |
18 |
9 |
09, 19, 99 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
5481 |
8318 |
4593 |
Giải năm |
0259 |
Giải tư |
45568 |
11563 |
76690 |
22274 |
33441 |
51076 |
18534 |
Giải ba |
49237 |
58307 |
Giải nhì |
93645 |
Giải nhất |
96548 |
Đặc biệt |
070081 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
81 |
18 |
93 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
68 |
63 |
90 |
74 |
41 |
76 |
34 |
Giải ba |
37 |
07 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
481 |
318 |
593 |
Giải năm |
259 |
Giải tư |
568 |
563 |
690 |
274 |
441 |
076 |
534 |
Giải ba |
237 |
307 |
Giải nhì |
645 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
081 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
18 |
2 |
28 |
3 |
34, 37, 38 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
59 |
6 |
63, 68 |
7 |
74, 76 |
8 |
81, 81 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 81, 81 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
45 |
6 |
76 |
7 |
07, 37 |
8 |
18, 28, 38, 48, 68 |
9 |
59 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
5533 |
3801 |
5392 |
Giải năm |
2628 |
Giải tư |
08528 |
90099 |
08962 |
65921 |
14324 |
71201 |
25243 |
Giải ba |
32931 |
41185 |
Giải nhì |
07848 |
Giải nhất |
13950 |
Đặc biệt |
359183 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
33 |
01 |
92 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
28 |
99 |
62 |
21 |
24 |
01 |
43 |
Giải ba |
31 |
85 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
533 |
801 |
392 |
Giải năm |
628 |
Giải tư |
528 |
099 |
962 |
921 |
324 |
201 |
243 |
Giải ba |
931 |
185 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
183 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
|
2 |
21, 24, 28, 28 |
3 |
31, 33 |
4 |
43, 48 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
83, 85, 85 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01, 01, 21, 31 |
2 |
62, 92 |
3 |
33, 43, 73, 83 |
4 |
24 |
5 |
85, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 28, 48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác