XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 1/3 - KQXSDT 1/3, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 1/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
3174 |
5110 |
0704 |
Giải năm |
8362 |
Giải tư |
97045 |
83876 |
65230 |
26916 |
41820 |
27520 |
00255 |
Giải ba |
46249 |
99369 |
Giải nhì |
36660 |
Giải nhất |
22261 |
Đặc biệt |
108125 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
74 |
10 |
04 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
45 |
76 |
30 |
16 |
20 |
20 |
55 |
Giải ba |
49 |
69 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
174 |
110 |
704 |
Giải năm |
362 |
Giải tư |
045 |
876 |
230 |
916 |
820 |
520 |
255 |
Giải ba |
249 |
369 |
Giải nhì |
660 |
Giải nhất |
261 |
Đặc biệt |
125 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
10, 16 |
2 |
20, 20, 25 |
3 |
30 |
4 |
45, 49 |
5 |
55, 59 |
6 |
60, 61, 62, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 20, 30, 60 |
1 |
61 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 74 |
5 |
25, 45, 55 |
6 |
16, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
49, 59, 69 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
9611 |
7195 |
6504 |
Giải năm |
7787 |
Giải tư |
37851 |
01823 |
09153 |
02340 |
12305 |
66690 |
87543 |
Giải ba |
37738 |
94602 |
Giải nhì |
49603 |
Giải nhất |
45940 |
Đặc biệt |
706576 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
11 |
95 |
04 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
51 |
23 |
53 |
40 |
05 |
90 |
43 |
Giải ba |
38 |
02 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
611 |
195 |
504 |
Giải năm |
787 |
Giải tư |
851 |
823 |
153 |
340 |
305 |
690 |
543 |
Giải ba |
738 |
602 |
Giải nhì |
603 |
Giải nhất |
940 |
Đặc biệt |
576 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 04, 05 |
1 |
11 |
2 |
23, 24 |
3 |
30, 38 |
4 |
40, 40, 43 |
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
87 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40, 90 |
1 |
11, 51 |
2 |
02 |
3 |
03, 23, 43, 53 |
4 |
04, 24 |
5 |
05, 95 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác