XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 9/4 - KQXSDT 9/4, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 9/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
3644 |
8154 |
5085 |
Giải năm |
0912 |
Giải tư |
33989 |
61126 |
26162 |
01315 |
64388 |
72114 |
58347 |
Giải ba |
15439 |
65168 |
Giải nhì |
02213 |
Giải nhất |
45068 |
Đặc biệt |
054169 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
44 |
54 |
85 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
89 |
26 |
62 |
15 |
88 |
14 |
47 |
Giải ba |
39 |
68 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
972 |
Giải sáu |
644 |
154 |
085 |
Giải năm |
912 |
Giải tư |
989 |
126 |
162 |
315 |
388 |
114 |
347 |
Giải ba |
439 |
168 |
Giải nhì |
213 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
169 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 14, 15 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
44, 47 |
5 |
54 |
6 |
62, 68, 68, 69 |
7 |
72 |
8 |
80, 85, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
12, 62, 72 |
3 |
13 |
4 |
14, 44, 54 |
5 |
15, 85 |
6 |
26 |
7 |
47 |
8 |
68, 68, 88 |
9 |
39, 69, 89 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
3915 |
9058 |
4129 |
Giải năm |
6045 |
Giải tư |
29355 |
19095 |
26225 |
07509 |
24103 |
65963 |
74904 |
Giải ba |
22898 |
48423 |
Giải nhì |
76415 |
Giải nhất |
49887 |
Đặc biệt |
970380 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
15 |
58 |
29 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
55 |
95 |
25 |
09 |
03 |
63 |
04 |
Giải ba |
98 |
23 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
915 |
058 |
129 |
Giải năm |
045 |
Giải tư |
355 |
095 |
225 |
509 |
103 |
963 |
904 |
Giải ba |
898 |
423 |
Giải nhì |
415 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
380 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
15, 15 |
2 |
23, 25, 29 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
55, 58 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
80, 80, 87 |
9 |
95, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 23, 63 |
4 |
04 |
5 |
15, 15, 25, 45, 55, 95 |
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
58, 98 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác