Xổ Số Đồng Tháp ngày 22/4
XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
XSDT 22/4 - KQXSDT 22/4, Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 22/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
2465 |
5294 |
1957 |
Giải năm |
8845 |
Giải tư |
91257 |
22443 |
16090 |
47153 |
81140 |
45221 |
40404 |
Giải ba |
17597 |
84172 |
Giải nhì |
23089 |
Giải nhất |
78848 |
Đặc biệt |
760456 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
65 |
94 |
57 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
57 |
43 |
90 |
53 |
40 |
21 |
04 |
Giải ba |
97 |
72 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
465 |
294 |
957 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
257 |
443 |
090 |
153 |
140 |
221 |
404 |
Giải ba |
597 |
172 |
Giải nhì |
089 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
456 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
36 |
4 |
40, 43, 45 |
5 |
53, 56, 57, 57 |
6 |
65 |
7 |
72 |
8 |
89 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
21 |
2 |
72 |
3 |
43, 53 |
4 |
04, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
36, 56 |
7 |
17, 57, 57, 97 |
8 |
|
9 |
89 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
3401 |
5651 |
7723 |
Giải năm |
8213 |
Giải tư |
28839 |
76303 |
82887 |
79326 |
10330 |
01888 |
81303 |
Giải ba |
80496 |
18335 |
Giải nhì |
78134 |
Giải nhất |
51153 |
Đặc biệt |
038280 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
01 |
51 |
23 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
39 |
03 |
87 |
26 |
30 |
88 |
03 |
Giải ba |
96 |
35 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
401 |
651 |
723 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
839 |
303 |
887 |
326 |
330 |
888 |
303 |
Giải ba |
496 |
335 |
Giải nhì |
134 |
Giải nhất |
153 |
Đặc biệt |
280 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 03 |
1 |
13 |
2 |
23, 26, 26 |
3 |
30, 34, 35, 39 |
4 |
|
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
01, 51 |
2 |
|
3 |
03, 03, 13, 23, 53, 73 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
26, 26, 96 |
7 |
87 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
3437 |
6320 |
4149 |
Giải năm |
1714 |
Giải tư |
46605 |
03282 |
49631 |
79779 |
14365 |
39211 |
84106 |
Giải ba |
31038 |
65218 |
Giải nhì |
44200 |
Giải nhất |
11012 |
Đặc biệt |
021056 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
37 |
20 |
49 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
05 |
82 |
31 |
79 |
65 |
11 |
06 |
Giải ba |
38 |
18 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
437 |
320 |
149 |
Giải năm |
714 |
Giải tư |
605 |
282 |
631 |
779 |
365 |
211 |
106 |
Giải ba |
038 |
218 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
012 |
Đặc biệt |
056 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05, 06 |
1 |
11, 12, 14, 18 |
2 |
20 |
3 |
31, 37, 38 |
4 |
49 |
5 |
56 |
6 |
65, 68 |
7 |
79 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
11, 31 |
2 |
12, 82 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 56 |
7 |
37 |
8 |
18, 38, 68 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác