XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 1/2 - KQXSGL 1/2, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
9684 |
1310 |
5685 |
Giải năm |
4927 |
Giải tư |
64723 |
56019 |
34985 |
95440 |
71653 |
86634 |
55231 |
Giải ba |
95661 |
83285 |
Giải nhì |
37637 |
Giải nhất |
30965 |
Đặc biệt |
447315 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
84 |
10 |
85 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
23 |
19 |
85 |
40 |
53 |
34 |
31 |
Giải ba |
61 |
85 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
684 |
310 |
685 |
Giải năm |
927 |
Giải tư |
723 |
019 |
985 |
440 |
653 |
634 |
231 |
Giải ba |
661 |
285 |
Giải nhì |
637 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
315 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 19, 19 |
2 |
23, 27 |
3 |
31, 34, 37 |
4 |
40 |
5 |
53 |
6 |
61, 62, 65 |
7 |
|
8 |
84, 85, 85, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
31, 61 |
2 |
62 |
3 |
23, 53 |
4 |
34, 84 |
5 |
15, 65, 85, 85, 85 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
|
9 |
19, 19 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
4172 |
0707 |
8912 |
Giải năm |
1440 |
Giải tư |
83562 |
95424 |
41383 |
14613 |
72933 |
88845 |
19380 |
Giải ba |
61257 |
58857 |
Giải nhì |
59884 |
Giải nhất |
00908 |
Đặc biệt |
180096 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
72 |
07 |
12 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
62 |
24 |
83 |
13 |
33 |
45 |
80 |
Giải ba |
57 |
57 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
172 |
707 |
912 |
Giải năm |
440 |
Giải tư |
562 |
424 |
383 |
613 |
933 |
845 |
380 |
Giải ba |
257 |
857 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
908 |
Đặc biệt |
096 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
12, 13, 16 |
2 |
24 |
3 |
33 |
4 |
40, 45 |
5 |
57, 57, 57 |
6 |
62 |
7 |
72 |
8 |
80, 83, 84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
|
2 |
12, 62, 72 |
3 |
13, 33, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
45 |
6 |
16, 96 |
7 |
07, 57, 57, 57 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác