XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 1/9 - KQXSGL 1/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 1/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
092 |
Giải sáu |
2877 |
7535 |
7640 |
Giải năm |
5342 |
Giải tư |
09909 |
87740 |
95151 |
89658 |
46574 |
16567 |
25888 |
Giải ba |
50992 |
30867 |
Giải nhì |
86801 |
Giải nhất |
44998 |
Đặc biệt |
895519 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
77 |
35 |
|
Giải năm |
42 |
Giải tư |
09 |
40 |
51 |
58 |
74 |
67 |
88 |
Giải ba |
92 |
67 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
092 |
Giải sáu |
877 |
535 |
|
Giải năm |
342 |
Giải tư |
909 |
740 |
151 |
658 |
574 |
567 |
888 |
Giải ba |
992 |
867 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
998 |
Đặc biệt |
519 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
51, 58 |
6 |
67, 67 |
7 |
74, 77 |
8 |
88 |
9 |
92, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 51 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
67, 67, 77 |
8 |
58, 88, 98 |
9 |
09, 19 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
883 |
Giải sáu |
2746 |
2555 |
0695 |
Giải năm |
4711 |
Giải tư |
61525 |
83069 |
69159 |
88261 |
91966 |
45542 |
89152 |
Giải ba |
01349 |
11756 |
Giải nhì |
94015 |
Giải nhất |
56214 |
Đặc biệt |
803529 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
46 |
55 |
95 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
25 |
69 |
59 |
61 |
66 |
42 |
52 |
Giải ba |
49 |
56 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
883 |
Giải sáu |
746 |
555 |
695 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
525 |
069 |
159 |
261 |
966 |
542 |
152 |
Giải ba |
349 |
756 |
Giải nhì |
015 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
529 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 15 |
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
42, 46, 49 |
5 |
52, 55, 56, 57, 59 |
6 |
61, 66, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61 |
2 |
42, 52 |
3 |
83 |
4 |
14 |
5 |
15, 25, 55, 95 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
29, 49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác