XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 1/10 - KQXSGL 1/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
3143 |
9660 |
9815 |
Giải năm |
7411 |
Giải tư |
41455 |
60370 |
40047 |
07251 |
92594 |
66068 |
99908 |
Giải ba |
94369 |
29574 |
Giải nhì |
68884 |
Giải nhất |
16971 |
Đặc biệt |
815237 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
43 |
60 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
55 |
70 |
47 |
51 |
94 |
68 |
08 |
Giải ba |
69 |
74 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
143 |
660 |
|
Giải năm |
411 |
Giải tư |
455 |
370 |
047 |
251 |
594 |
068 |
908 |
Giải ba |
369 |
574 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
971 |
Đặc biệt |
237 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
11 |
2 |
27 |
3 |
37 |
4 |
43, 43, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
60, 68, 69 |
7 |
70, 71, 74 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
11, 51, 71 |
2 |
|
3 |
43, 43 |
4 |
74, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
27, 37, 47 |
8 |
08, 68 |
9 |
69 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
4581 |
9790 |
0051 |
Giải năm |
9467 |
Giải tư |
00114 |
24989 |
63466 |
73136 |
17393 |
79106 |
68608 |
Giải ba |
04631 |
89930 |
Giải nhì |
68331 |
Giải nhất |
75561 |
Đặc biệt |
46213 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
81 |
90 |
51 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
14 |
89 |
66 |
36 |
93 |
06 |
08 |
Giải ba |
31 |
30 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
581 |
790 |
051 |
Giải năm |
467 |
Giải tư |
114 |
989 |
466 |
136 |
393 |
106 |
608 |
Giải ba |
631 |
930 |
Giải nhì |
331 |
Giải nhất |
561 |
Đặc biệt |
213 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
13, 14 |
2 |
|
3 |
30, 31, 31, 36, 39 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
61, 66, 67 |
7 |
|
8 |
81, 87, 89 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
31, 31, 51, 61, 81 |
2 |
|
3 |
13, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
06, 36, 66 |
7 |
67, 87 |
8 |
08 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác