XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 3/8 - KQXSGL 3/8, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 3/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
0902 |
7458 |
2672 |
Giải năm |
6612 |
Giải tư |
99379 |
77745 |
93152 |
41601 |
88438 |
78660 |
51252 |
Giải ba |
02390 |
97796 |
Giải nhì |
92946 |
Giải nhất |
26236 |
Đặc biệt |
894092 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
02 |
58 |
72 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
79 |
45 |
52 |
01 |
38 |
60 |
52 |
Giải ba |
90 |
96 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
902 |
458 |
672 |
Giải năm |
612 |
Giải tư |
379 |
745 |
152 |
601 |
438 |
660 |
252 |
Giải ba |
390 |
796 |
Giải nhì |
946 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
092 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
45, 46 |
5 |
52, 52, 58 |
6 |
60, 68 |
7 |
72, 79 |
8 |
|
9 |
90, 92, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
01 |
2 |
02, 12, 52, 52, 72, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
45 |
6 |
36, 46, 96 |
7 |
97 |
8 |
38, 58, 68 |
9 |
79 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
2311 |
5718 |
3875 |
Giải năm |
0081 |
Giải tư |
57784 |
65402 |
56529 |
57411 |
65671 |
14253 |
47401 |
Giải ba |
51721 |
64469 |
Giải nhì |
45916 |
Giải nhất |
79458 |
Đặc biệt |
34216 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
11 |
18 |
75 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
84 |
02 |
29 |
11 |
71 |
53 |
01 |
Giải ba |
21 |
69 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
311 |
718 |
875 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
784 |
402 |
529 |
411 |
671 |
253 |
401 |
Giải ba |
721 |
469 |
Giải nhì |
916 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
216 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 02 |
1 |
11, 11, 16, 16, 18 |
2 |
21, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 58 |
6 |
69 |
7 |
71, 75 |
8 |
81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 11, 11, 21, 71, 81 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
84 |
5 |
75 |
6 |
16, 16 |
7 |
|
8 |
18, 28, 58 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác