XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 4/9 - KQXSGL 4/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 4/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
5553 |
4338 |
9518 |
Giải năm |
4656 |
Giải tư |
05350 |
10310 |
72949 |
90750 |
08003 |
16914 |
00440 |
Giải ba |
11034 |
22854 |
Giải nhì |
48727 |
Giải nhất |
28321 |
Đặc biệt |
812973 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
53 |
38 |
18 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
50 |
10 |
49 |
50 |
03 |
14 |
40 |
Giải ba |
34 |
54 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
553 |
338 |
518 |
Giải năm |
656 |
Giải tư |
350 |
310 |
949 |
750 |
003 |
914 |
440 |
Giải ba |
034 |
854 |
Giải nhì |
727 |
Giải nhất |
321 |
Đặc biệt |
973 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
34, 34, 38 |
4 |
40, 49 |
5 |
50, 50, 53, 54, 56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50, 50 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 53, 73 |
4 |
14, 34, 34, 54 |
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
27 |
8 |
18, 38 |
9 |
49 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
2289 |
5706 |
3136 |
Giải năm |
9383 |
Giải tư |
37100 |
74520 |
36392 |
20409 |
76436 |
59207 |
40757 |
Giải ba |
25834 |
95917 |
Giải nhì |
93568 |
Giải nhất |
40270 |
Đặc biệt |
672435 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
89 |
06 |
36 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
00 |
20 |
92 |
09 |
36 |
07 |
57 |
Giải ba |
34 |
17 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
289 |
706 |
136 |
Giải năm |
383 |
Giải tư |
100 |
520 |
392 |
409 |
436 |
207 |
757 |
Giải ba |
834 |
917 |
Giải nhì |
568 |
Giải nhất |
270 |
Đặc biệt |
435 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 07, 09 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
34, 35, 36, 36 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
70, 77 |
8 |
83, 89 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
83 |
4 |
34 |
5 |
35, 95 |
6 |
06, 36, 36 |
7 |
07, 17, 57, 77 |
8 |
68 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác